Định nghĩa của từ froze

frozeverb

đông cứng

/frəʊz//frəʊz/

Từ "froze" là dạng bất quy tắc của động từ "freeze" ở thì quá khứ và quá khứ phân từ. Là một động từ bất quy tắc, nó không tuân theo các quy tắc thông thường của ngữ pháp tiếng Anh về chia động từ. Nguồn gốc của từ "freeze" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frīscan", có nghĩa là "trở nên cứng nhắc" hoặc "trở nên vững chắc". Nguồn gốc của từ này có thể được tìm thấy trong ngôn ngữ nguyên thủy German, được nói vào khoảng năm 500 sau Công nguyên. Từ nguyên thủy German có nghĩa là đóng băng, "frjazjan", đã phát triển thành tiếng Anh cổ "frīscan" và cuối cùng thành từ tiếng Anh hiện đại "freeze". Từ "froze" đã được sử dụng từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên dạng bất quy tắc của nó kể từ đó. Dạng bất quy tắc của nó có thể là do cách tiếng Anh phát triển theo thời gian, với nhiều động từ bất quy tắc được tạo ra thông qua sự co lại (bất quy tắc), bỏ âm hoặc các thay đổi ngôn ngữ khác làm thay đổi các dạng bất quy tắc cũ. Ngược lại với động từ có quy tắc, trong đó thì quá khứ và phân từ quá khứ được hình thành bằng cách thêm "-ed" hoặc "-d" vào dạng cơ sở (ví dụ: "jump" trở thành "jumped" và "jumps" trở thành "jumping"), động từ bất quy tắc tuân theo các mô hình khác nhau. Điều này có thể khiến động từ bất quy tắc khá khó học đối với những người không phải là người bản ngữ nói tiếng Anh, vì chúng không tuân theo các quy tắc đơn giản, dễ đoán như động từ có quy tắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh

meaningtiết đông giá

exampleto freeze someone to death: làm ai chết cóng

meaningsự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)

type nội động từ froze, frozen

meaningđóng băng

meaningđông lại (vì lạnh), lạnh cứng

exampleto freeze someone to death: làm ai chết cóng

meaningthấy lạnh, thấy giá

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the ice cream truck appeared at the end of the street, the kids' eyes widened in anticipation, and their mouths began to water. But suddenly, they froze, their faces contorted in fear, as they realized they had forgotten their wallets at home.

    Ngay khi xe kem xuất hiện ở cuối phố, mắt bọn trẻ mở to vì mong đợi, và miệng chúng bắt đầu chảy nước. Nhưng đột nhiên, chúng đông cứng lại, khuôn mặt biến dạng vì sợ hãi, khi chúng nhận ra mình đã quên ví ở nhà.

  • In the middle of the presentation, the PowerPoint suddenly froze, leaving the presenter to stand awkwardly in front of the audience, unsure of what to do next.

    Giữa buổi thuyết trình, PowerPoint đột nhiên bị đơ, khiến người thuyết trình phải đứng lúng túng trước khán giả, không biết phải làm gì tiếp theo.

  • When the burglar alarm went off in the middle of the night, the house froze into an eerie silence, as the family huddled together, paralyzed with fear.

    Khi chuông báo trộm reo vào giữa đêm, ngôi nhà chìm vào sự im lặng kỳ lạ, cả gia đình co ro lại với nhau, tê liệt vì sợ hãi.

  • As she stepped out onto the icy path, the old lady's feet slipped and her body began to fall. In a split second, she froze, waiting for the inevitable crash, but at the last moment, she managed to grab hold of the nearby railing.

    Khi bước ra con đường băng giá, bà lão trượt chân và cơ thể bà bắt đầu ngã. Trong tích tắc, bà đông cứng lại, chờ đợi cú va chạm không thể tránh khỏi, nhưng vào khoảnh khắc cuối cùng, bà đã kịp bám vào lan can gần đó.

  • The office worker's computer screen froze as she attempted to open a crucial document for the boss's meeting. In panic, she banged the desk and shouted, "Come on, why won't it work?"

    Màn hình máy tính của nhân viên văn phòng bị đơ khi cô cố gắng mở một tài liệu quan trọng cho cuộc họp của sếp. Trong cơn hoảng loạn, cô đập bàn và hét lên, "Thôi nào, tại sao nó không hoạt động?"

  • The detective's face froze with surprise as the suspect confessed to the crime in front of the jury, the guilty verdict already hung in the air.

    Khuôn mặt của thám tử trở nên đờ đẫn vì ngạc nhiên khi nghi phạm thú nhận tội ác trước bồi thẩm đoàn, bản án có tội đã lơ lửng trong không khí.

  • The field of glass that had been carefully erected for the ice-skating competition suddenly froze, turning the ice rink into a glittering winter wonderland.

    Cánh đồng kính được dựng cẩn thận cho cuộc thi trượt băng đột nhiên đóng băng, biến sân trượt băng thành xứ sở thần tiên mùa đông lấp lánh.

  • The body of the woman found face-down in the water suddenly froze in horror, as the police found a clear pattern of violence etched into her skin.

    Thi thể của người phụ nữ được tìm thấy nằm úp mặt dưới nước đột nhiên đông cứng vì kinh hoàng, khi cảnh sát tìm thấy dấu vết bạo lực rõ ràng trên da cô.

  • The chef's expression froze in horror as he sensed that something was wrong with the food that he was cooking. In the heat of the moment, he furiously scrambled to save the dish.

    Biểu cảm của đầu bếp đông cứng vì kinh hãi khi anh cảm thấy có điều gì đó không ổn với món ăn mà anh đang nấu. Trong lúc nóng giận, anh vội vã chạy đi cứu món ăn.

  • The moment she set eyes on him, her heart stopped, and her body froze in terror, as if time itself had stopped, as she beheld the person she had been searching for many years.

    Ngay khoảnh khắc cô nhìn thấy anh, tim cô ngừng đập, cơ thể cô cứng đờ vì sợ hãi, như thể thời gian đã dừng lại khi cô nhìn thấy người mà cô đã tìm kiếm nhiều năm.