Định nghĩa của từ shifter

shifternoun

người chuyển đổi

/ˈʃɪftə(r)//ˈʃɪftər/

Từ "shifter" theo nghĩa ngôn ngữ học của nó đề cập đến một hình thái ngữ pháp hoặc từ chỉ ra mối quan hệ giữa các dạng ngữ pháp hoặc các dạng thay thế trong một ngôn ngữ. Nó bắt nguồn từ khái niệm về sự thay đổi ngữ pháp, đây là quá trình mà một dạng ngữ pháp thay đổi hoặc thay thế trong các ngữ cảnh hoặc tình huống khác nhau. Khái niệm về sự thay đổi là một tính năng cốt lõi của nhiều ngôn ngữ, nhưng việc thực hiện nó có thể khác nhau rất nhiều tùy theo ngôn ngữ. Một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh, có hệ thống thay đổi hình thái phức tạp liên quan đến việc sử dụng các tiền tố biến tố, giới từ hoặc hạt để báo hiệu sự thay đổi về thì, thể, tâm trạng, giọng nói, số hoặc ngôi. Các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Indonesia, dựa nhiều hơn vào việc thay đổi thứ tự các từ trong câu để thực hiện các thay đổi ngữ pháp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ này, một yếu tố thay đổi là một yếu tố ngôn ngữ báo hiệu những sự thay đổi như vậy, cho dù chúng liên quan đến việc sử dụng các tiền tố, kết thúc biến tố, từ hoặc hạt cụ thể hay các sửa đổi cú pháp. Việc xâu chuỗi các shifter trong một câu hoặc bài phát biểu nhất định có thể tạo ra các mô hình phức tạp về biến thể hình thái cú pháp có thể được coi là dấu hiệu đặc trưng của hệ thống ngữ pháp của một ngôn ngữ. Nhìn chung, khái niệm về sự chuyển đổi ngữ pháp và các shifter đi kèm cung cấp cái nhìn sâu sắc về vô số cách mà ngôn ngữ có thể tổ chức và thể hiện cấu trúc ngôn ngữ, và cách các cấu trúc này có thể thay đổi rất nhiều giữa các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbộ chuyển dịch; tay gạt

typeDefault

meaning(máy tính) thiết bị chuyển [mạch; dịch]

namespace
Ví dụ:
  • The pronoun "she" is a shifter because its referent can change depending on the context. For example, in the sentence "The author wrote about herself," the shifter "herself" refers to the author.

    Đại từ "she" là một đại từ thay đổi vì đại từ tham chiếu của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong câu "The author wrote about herself", đại từ thay đổi "herself" ám chỉ đến tác giả.

  • In the sentence "Yesterday, I saw him run," the shifter "him" refers to a male subject who was observed running.

    Trong câu "Hôm qua, tôi thấy anh ấy chạy", người biến hình "anh ấy" ám chỉ một chủ thể nam được nhìn thấy đang chạy.

  • In the sentence "Last night, the burglar who broke in was caught by the police," the shifter "the burglar" refers to a specific person who committed a crime.

    Trong câu "Đêm qua, tên trộm đột nhập đã bị cảnh sát bắt giữ", người biến hình "tên trộm" ám chỉ một người cụ thể đã phạm tội.

  • In the sentence "The Scranton Strategy is what got us elected," the shifter "us" refers to the specific group of people being discussed.

    Trong câu "Chiến lược Scranton là lý do khiến chúng ta được bầu", chữ "chúng ta" ám chỉ nhóm người cụ thể đang được thảo luận.

  • In the sentence "They promised me a better life," the shifter "they" refers to a specific group or person who made the promise.

    Trong câu "Họ hứa với tôi một cuộc sống tốt đẹp hơn", chữ "họ" ám chỉ một nhóm hoặc một người cụ thể đã đưa ra lời hứa đó.

  • In the sentence "My colleague met with John last week," the shifter "my colleague" refers to a specific person being discussed.

    Trong câu "My colleagues met with John last week", người dịch "my colleagues" ám chỉ một người cụ thể đang được thảo luận.

  • In the sentence "The car is in the garage waiting for me to work on it," the shifter "me" refers to the specific person being addressed.

    Trong câu "Chiếc xe đang ở trong gara chờ tôi sửa", ngôi thứ hai "me" ám chỉ đến người cụ thể đang được nhắc đến.

  • In the sentence "The firefighters rescued the children from the burning building," the shifter "the children" refers to a specific group being discussed.

    Trong câu "Lính cứu hỏa giải cứu những đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy", người dịch "những đứa trẻ" ám chỉ một nhóm cụ thể đang được thảo luận.

  • In the sentence "They affiliates with many different organizations," the shifter "they" refers to a specific group being discussed.

    Trong câu "Họ liên kết với nhiều tổ chức khác nhau", chủ ngữ "họ" ám chỉ một nhóm cụ thể đang được thảo luận.

  • In the sentence "The same car I saw you drive earlier is parked outside," the shifter "I" refers to the specific person being addressed.

    Trong câu "Chiếc xe mà tôi thấy anh lái lúc nãy đang đỗ ở bên ngoài", chữ "I" ở đầu câu ám chỉ đến người cụ thể đang được nhắc đến.