danh từ
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa
người sửa đổi
/ˈmɒdɪfaɪə(r)//ˈmɑːdɪfaɪər/Thuật ngữ "modifier" trong ngữ cảnh ngôn ngữ và ngữ pháp đề cập đến những từ làm thay đổi hoặc chỉ định nghĩa của những từ khác trong một câu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "modificare", có nghĩa là "làm khác đi" hoặc "thích nghi". Khái niệm về sự biến đổi trong ngôn ngữ đã được công nhận và nghiên cứu từ thời cổ đại. Trong cuốn Ngữ pháp của mình, nhà triết học và ngôn ngữ học người Hy Lạp Dionysius Thrax đã xác định các loại từ khác nhau, bao gồm các hạt "modify" danh từ, tính từ hoặc động từ. Tương tự như vậy, nhà ngữ pháp thời trung cổ Prisican đã định nghĩa chức năng biến đổi của từ bằng các thuật ngữ tiếng Latin như "caracter", "denotator" và "modificator". Trong cuốn ngữ pháp thế kỷ 17 của mình, học giả người Pháp Antoine Arnauld đã áp dụng thuật ngữ "modifier" cụ thể cho tính từ và trạng từ, mà ông gọi là "agreements" vì chúng phù hợp với một số phẩm chất nhất định với danh từ mà chúng biến đổi. Hiểu biết hiện đại về các từ bổ nghĩa trong ngữ pháp tiếng Anh đã được nhà ngữ văn học người Anh nổi tiếng, John Walker, đưa ra trong cuốn từ điển năm 1818 của ông. Trong lời giải thích của mình về thành phần câu được gọi là "giới từ", Walker đã mô tả vai trò của chúng là "modifiers" của danh từ, động từ và tính từ. Ngày nay, "modifier" là một thuật ngữ chuẩn trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để chỉ những từ cung cấp thông tin bổ sung về nghĩa của những từ khác trong câu, giúp làm rõ nghĩa của chúng, thu hẹp phạm vi tham chiếu hoặc chỉ rõ ngữ cảnh của chúng.
danh từ
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa
Chiếc ghế sofa màu sắc tươi sáng thu hút sự chú ý của tôi trong cửa hàng đồ nội thất. (brightly là một từ bổ nghĩa cho tính từ màu sắc)
Buổi hòa nhạc cực kỳ ồn ào khi ban nhạc chơi bài hát cuối cùng của họ. (cực kỳ là một từ bổ nghĩa cho tính từ ồn ào)
Sarah bước nhanh xuống phố trên đường đi làm. (swiftly là một từ bổ nghĩa cho trạng từ walks)
Ngôi nhà gỗ nhỏ ấm cúng trong rừng là nơi trốn thoát hoàn hảo khỏi thành phố. (nhỏ và ấm cúng là các từ bổ nghĩa cho danh từ cabin)
Thời tiết ấm áp bất thường vào tháng 2. (unnormal là một từ bổ nghĩa cho tính từ ấm áp được sử dụng như trạng từ)
Bài toán khó này khiến tôi cảm thấy bực bội. (thách thức là một từ bổ nghĩa cho danh từ problem)
Chiếc xe cũ kỹ, mòn vẹt của họ cuối cùng đã hỏng sau nhiều năm sử dụng. (cũ và mòn vẹt là các từ bổ nghĩa cho danh từ xe hơi)
Bài hát vui tươi, lạc quan khiến tôi có tâm trạng tốt. (Vui vẻ và lạc quan là những từ bổ nghĩa cho danh từ song)
Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, tôi cần một giấc ngủ ngon và thư giãn. (long, tired, and restful là các từ bổ nghĩa cho danh từ sleep)
Cô ấy sử dụng kem dưỡng da có nhiều lớp lót để che đi các nếp nhăn trên da. (heavyly vàlined là từ bổ nghĩa cho danh từ kem dưỡng da).