Định nghĩa của từ shell suit

shell suitnoun

bộ đồ vỏ sò

/ˈʃel suːt//ˈʃel suːt/

Thuật ngữ "shell suit" bắt nguồn từ chất liệu được sử dụng để sản xuất quần áo, được gọi là vải "shell". Vải vỏ là một loại vật liệu tổng hợp, chống thấm nước được ưa chuộng vào những năm 1980 và 1990 để mặc ngoài trời vì độ bền và khả năng chống gió và mưa. Bộ đồ vỏ, đặc trưng bởi màu sắc tươi sáng, thiết kế táo bạo và thường đi kèm phụ kiện, đã trở thành xu hướng thời trang, đặc biệt là ở Anh và Châu Âu trong thời gian này. Những bộ đồ, trông giống như trang phục thể thao, gắn liền với những người đam mê thể dục và đồ thể thao, nhưng chúng cũng được một số thành viên của giới nhạc hip-hop và nhạc dance ưa chuộng. Sự phổ biến của bộ đồ vỏ giảm dần vào cuối những năm 1990 khi các chất liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi hơn trong trang phục hàng ngày và xu hướng chuyển sang các thiết kế tối giản hơn. Ngày nay, bộ đồ vỏ là một di tích hoài cổ của quá khứ, nhưng chúng vẫn giữ một vị trí trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các nền văn hóa phụ như thời trang ngách và kỷ niệm về sự bùng nổ của đồ thể thao những năm 1990.

namespace
Ví dụ:
  • In the '80s, my cousin used to wear a bright yellow shell suit with matching neon green trainers.

    Vào những năm 80, anh họ tôi thường mặc bộ đồ vest màu vàng tươi kết hợp với giày thể thao màu xanh neon.

  • The vintage store had a section dedicated to shell suits, filled with colorfultracksuits and windbreakers from the '80s and '90s.

    Cửa hàng đồ cũ có một khu dành riêng cho những bộ đồ vest, với những bộ đồ thể thao và áo gió đầy màu sắc từ những năm 80 và 90.

  • After a long day of hiking, my friends suggested we change into our shell suits to keep warm in the chilly evening.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, bạn bè tôi gợi ý chúng tôi nên thay đồ bảo hộ để giữ ấm vào buổi tối lạnh giá.

  • My sibling still wears their old shell suit as a nostalgic throwback to their childhood.

    Anh chị em tôi vẫn mặc bộ đồ cũ như một cách hoài niệm về tuổi thơ.

  • The fashion blogger wore a bold statement shell suit, complete with neon patterns and oversized sleeves.

    Blogger thời trang mặc một bộ vest nổi bật, kết hợp với họa tiết neon và tay áo quá khổ.

  • Many also believed that shell suits, with their characteristic drawstrings, were the fashion equivalent of the food storage containers.

    Nhiều người cũng tin rằng bộ đồ vỏ sò, với đặc điểm là dây rút, là sản phẩm thời trang tương đương với hộp đựng thực phẩm.

  • The gym teacher insisted that athletes wear shell suits for sports training, claiming they provided sufficient warmth and flexibility.

    Giáo viên thể dục khăng khăng yêu cầu các vận động viên mặc đồ liền thân khi tập luyện thể thao, khẳng định rằng chúng giữ ấm và linh hoạt.

  • The street performers wore their shell suits for the ludicrous nostalgia value, arguing that they were essentially a conversation piece.

    Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố mặc bộ đồ vỏ sò để gợi lại giá trị hoài niệm nực cười, cho rằng về cơ bản chúng là chủ đề để trò chuyện.

  • Some people argued that shell suits were the ultimate '80s fashion faux paus, a foul blight on an already cringe-inducing decade.

    Một số người cho rằng bộ đồ vest là lỗi thời của thời trang thập niên 80, một vết nhơ trong thập kỷ vốn đã gây khó chịu này.

  • Shell suits survived the test of time, earning a commemoration in pop culture and generating new fervor in some fashion circles.

    Bộ đồ vỏ sò đã vượt qua thử thách của thời gian, được tôn vinh trong văn hóa đại chúng và tạo nên cơn sốt mới trong một số giới thời trang.