Định nghĩa của từ razor shell

razor shellnoun

vỏ dao cạo

/ˈreɪzə ʃel//ˈreɪzər ʃel/

Thuật ngữ "razor shell" dùng để chỉ một loại nhuyễn thể hai mảnh vỏ biển có lớp vỏ sắc nhọn đặc trưng. Những lớp vỏ này có đặc điểm là hình dạng thuôn dài, hẹp và các mép đặc biệt, có thể có răng cưa hoặc có răng nhọn, sắc. Các cạnh sắc nhọn của những lớp vỏ này đã mang lại cho nhóm này cái tên thông thường, vì chúng có thể dễ dàng cắt qua các bề mặt mềm như cát và bùn. Điều thú vị là một số loài vỏ dao cạo cũng được biết đến với đặc tính phát quang sinh học, chúng sử dụng đặc tính này để thu hút con mồi hoặc giao tiếp với bạn tình tiềm năng ở độ sâu tối tăm của đại dương. Nhìn chung, vỏ dao cạo là một nhóm động vật không xương sống biển hấp dẫn với cả đặc điểm đẹp và chức năng.

namespace
Ví dụ:
  • The tide washed hundreds of razor shells onto the sandy beach, making it treacherous for barefoot walkers.

    Thủy triều đã cuốn hàng trăm vỏ sò sắc nhọn vào bãi biển đầy cát, khiến nơi đây trở nên nguy hiểm đối với những người đi chân trần.

  • The razor shells glittered like diamonds in the moonlight, catching the eye of the curious seagulls.

    Những chiếc vỏ dao cạo lấp lánh như kim cương dưới ánh trăng, thu hút sự chú ý của những chú mòng biển tò mò.

  • The razor shells cracked closed with a satisfying snap as the waves made them dance in their metal rattle.

    Những chiếc vỏ dao cạo khép lại với một tiếng kêu tách đầy thỏa mãn khi những con sóng làm chúng nhảy múa trong tiếng kêu leng keng của kim loại.

  • The razor shells were a common sight in the rock pools, hidden among the anemones and starfish.

    Vỏ dao cạo là cảnh tượng thường thấy trong các vũng đá, ẩn mình giữa các loài hải quỳ và sao biển.

  • The razor shells were a danger to unsuspecting fishermen, their sharp edges tearing through fishing lines.

    Những chiếc vỏ dao cạo này gây nguy hiểm cho những người đánh cá không cảnh giác, vì các cạnh sắc của chúng có thể xé toạc dây câu.

  • The razor shells served as a natural defence mechanism for the bivalves, their hard exterior protecting them from predators.

    Vỏ dao cạo đóng vai trò là cơ chế phòng thủ tự nhiên của loài nhuyễn thể này, lớp vỏ cứng bên ngoài bảo vệ chúng khỏi động vật săn mồi.

  • The razor shells were an important part of the local ecosystem, homes to diverse species of marine life.

    Vỏ dao cạo là một phần quan trọng của hệ sinh thái địa phương, là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển khác nhau.

  • The razor shells were a source of joy for children, who loved to collect them and play with them in the sand.

    Những chiếc vỏ dao cạo là nguồn vui của trẻ em, chúng thích sưu tầm chúng và chơi đùa trên cát.

  • The razor shells were also a source of fascination for scientists, who studied their biology and evolution.

    Vỏ dao cạo cũng là nguồn cảm hứng cho các nhà khoa học nghiên cứu về sinh học và quá trình tiến hóa của chúng.

  • The razor shells were a reminder of the power and beauty of nature, reminding us to respect and appreciate our seas and oceans.

    Những chiếc vỏ dao cạo là lời nhắc nhở về sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên, nhắc nhở chúng ta phải tôn trọng và trân trọng biển cả và đại dương.