Định nghĩa của từ sheath knife

sheath knifenoun

dao có vỏ

/ˈʃiːθ naɪf//ˈʃiːθ naɪf/

Thuật ngữ "sheath knife" bắt nguồn từ hai từ riêng biệt: "sheath" và "knife". Vỏ là lớp vỏ bảo vệ dùng để mang và cố định dao hoặc dụng cụ cắt khác, trong khi dao là dụng cụ cầm tay có lưỡi sắc dùng để thái, chặt hoặc đâm. Từ "sheath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceat", có nghĩa là "covering" hoặc "nơi ẩn náu", và phát triển thành các dạng tiếng Anh trung đại "sheth" và "shecht". Từ này được dùng để mô tả lớp vỏ dùng để bảo vệ nhiều vật thể khác nhau, chẳng hạn như kiếm, dao và cung. Trong khi đó, từ "knife" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cniw", có nghĩa là "dụng cụ cắt" hoặc "vũ khí có lưỡi cắt". Thuật ngữ này phát triển theo thời gian, với các biến thể khu vực khác nhau xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, chẳng hạn như "knyf", "kyfe" và "nyf". Sự kết hợp của hai từ này, "sheath knife", chỉ đơn giản là ám chỉ một con dao đi kèm với một lớp vỏ bảo vệ hoặc bao đựng, để vận chuyển và cất giữ an toàn và thuận tiện. Thiết kế này giúp ngăn ngừa các vết cắt hoặc thương tích ngoài ý muốn, đồng thời đảm bảo rằng con dao có thể dễ dàng tiếp cận khi cần. Ngày nay, thuật ngữ "sheath knife" được sử dụng để mô tả nhiều loại dụng cụ cắt, từ dao bỏ túi và dao săn đến dao quân sự và dao sinh tồn, mỗi loại có thiết kế bao đựng và mục đích sử dụng riêng.

namespace
Ví dụ:
  • The hunter carefully slipped his sheath knife back into its holder, ready for the next hunt.

    Người thợ săn cẩn thận cất dao vào vỏ, sẵn sàng cho chuyến đi săn tiếp theo.

  • The army veteran carried his sheath knife as a precautionary tool while on a camping trip in the wilderness.

    Người cựu chiến binh mang theo con dao găm như một vật dụng phòng ngừa khi đi cắm trại ở nơi hoang dã.

  • The survivalist kept his sheath knife sharp and close at hand in case he needed to defend himself from wild animals or hostile intruders.

    Người theo chủ nghĩa sinh tồn luôn giữ dao găm sắc bén và gần tầm tay để phòng trường hợp cần tự vệ trước động vật hoang dã hoặc kẻ xâm nhập hung dữ.

  • The fisherman used his sheath knife to gut the fish he had just caught, ensuring a clean and healthy meal.

    Người đánh cá dùng dao rọc giấy để moi ruột con cá vừa mới bắt được, đảm bảo có được bữa ăn sạch và lành mạnh.

  • The craftsman kept a sheath knife on hand while working with wood and other materials, using it to cut and carve as needed.

    Người thợ thủ công luôn giữ một con dao trong tay khi làm việc với gỗ và các vật liệu khác, dùng nó để cắt và chạm khắc khi cần thiết.

  • The chef in the kitchen used her sheath knife for preparing fruits and vegetables, slicing them with precision and ease.

    Đầu bếp trong bếp sử dụng dao gọt để chế biến trái cây và rau củ, thái lát chúng một cách chính xác và dễ dàng.

  • The sailor kept his sheath knife within reach in case of emergencies at sea.

    Người thủy thủ luôn giữ con dao trong tầm với để phòng trường hợp khẩn cấp trên biển.

  • The woman with a pocket full of necessities found her sheath knife to be a useful tool in opening packages and cutting through tape.

    Người phụ nữ với chiếc túi đầy những vật dụng cần thiết thấy con dao rọc giấy của mình là một công cụ hữu ích để mở gói hàng và cắt băng dính.

  • The journalist interviewing a source in a remote location slipped her sheath knife into her backpack as an added precaution.

    Nhà báo đang phỏng vấn một nguồn tin ở một địa điểm xa xôi đã nhét con dao găm vào ba lô như một biện pháp phòng ngừa bổ sung.

  • The avid hiker made sure his sheath knife was securely fastened to his belt, ready for any unexpected situations in the wild that might arise.

    Người đi bộ đường dài nhiệt thành luôn đảm bảo con dao của mình được buộc chặt vào thắt lưng, sẵn sàng cho mọi tình huống bất ngờ có thể xảy ra trong tự nhiên.