Định nghĩa của từ shave off

shave offphrasal verb

cạo sạch

////

Cụm từ "shave off" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh cạo lông bằng dao cạo. Trong cách sử dụng này, "shave" ám chỉ việc sử dụng dao cạo để loại bỏ lông khỏi da, và "off" được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một lượng lông nhất định, chẳng hạn như để đạt được kiểu dáng hoặc diện mạo cụ thể. Theo thời gian, cách sử dụng "shave off" được mở rộng để chỉ việc loại bỏ hoặc trừ đi bất kỳ thứ gì theo một lượng cụ thể, vì ý tưởng loại bỏ thứ gì đó bằng dao cạo đã trở thành khái niệm chung về việc loại bỏ hoặc cắt bớt thứ gì đó.

namespace

to remove a beard or moustache by shaving

để loại bỏ râu hoặc ria mép bằng cách cạo râu

Ví dụ:
  • Charles decided to shave off his beard.

    Charles quyết định cạo râu.

to cut very thin pieces from the surface of wood, etc.

để cắt những miếng rất mỏng từ bề mặt gỗ, v.v.

Ví dụ:
  • I had to shave a few millimetres off the door to make it shut.

    Tôi phải cắt bớt vài milimét ở cánh cửa để có thể đóng nó lại.

to reduce a number by a very small amount

giảm một số lượng rất nhỏ

Ví dụ:
  • He shaved a tenth of a second off the world record.

    Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới được 1/10 giây.