Định nghĩa của từ lop

lopverb

lop

/lɒp//lɑːp/

Nguồn gốc của từ "lop" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hlopan" và có nghĩa là "trườn, di chuyển vụng về hoặc xiên". Ý nghĩa chính xác và cách sử dụng của từ này đã thay đổi theo thời gian và ngày nay "lop" thường dùng để chỉ hành động cắt tỉa hoặc cắt đứt một nhánh hoặc một phần của một thứ gì đó, chẳng hạn như cây hoặc lông cừu. Trong thuật ngữ làm vườn, cụ thể là đề cập đến cây cối và cây bụi, "lop" cũng được dùng để chỉ việc cắt tỉa quá thấp, có khả năng gây hại cho cây. Mặt khác, trong bối cảnh cắt lông cừu, "lop" biểu thị các sợi còn sót lại sau khi cắt lông, mô tả phần lông còn lại xung quanh tai và chân của động vật. Những ý nghĩa khác nhau của "lop" chứng minh tính linh hoạt của từ này và sự liên tưởng thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcành cây tỉa, cành cây xén xuống

examplelop and top; lop and crop: cành tỉa, cành xén

type ngoại động từ

meaningcắt cành, tỉa cành, xén cành

examplelop and top; lop and crop: cành tỉa, cành xén

meaning((thường) : off) cắt đi, chặt đi

namespace
Ví dụ:
  • The tree surgeon carefully lopped off the overhanging branches to prevent any damage to the nearby power lines.

    Người phẫu thuật cây cẩn thận cắt bỏ những cành cây chìa ra để tránh gây hư hại cho đường dây điện gần đó.

  • Each autumn, the farmer lopped off the tall stalks of wheat in the fields to prepare for winter.

    Mỗi mùa thu, người nông dân cắt bỏ những thân lúa mì cao trên cánh đồng để chuẩn bị cho mùa đông.

  • The gardener lopped off the deadwood from the old oak tree to promote new growth.

    Người làm vườn cắt bỏ phần gỗ chết của cây sồi già để thúc đẩy cây phát triển mới.

  • The arborist lopped off the diseased limbs from the trees in the park to prevent the spread of infection.

    Người chăm sóc cây đã cắt bỏ những cành cây bị bệnh trong công viên để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

  • After a storm, the homeowner lopped off the branches that had fallen onto the front lawn.

    Sau cơn bão, chủ nhà đã cắt tỉa những cành cây rơi xuống bãi cỏ phía trước nhà.

  • The forest ranger lopped off the antlers from the dead elk to prevent attracting predators.

    Người kiểm lâm đã cắt bỏ gạc của con nai sừng tấm đã chết để tránh thu hút động vật săn mồi.

  • The lumberjack lopped off the trunk of the giant redwood tree to clear the way for the nearby highway.

    Người thợ đốn hạ thân cây gỗ đỏ khổng lồ để dọn đường cho xa lộ gần đó.

  • The camping instructor lopped off the shrubs that encroached onto the campsite to prevent any accidents.

    Người hướng dẫn cắm trại đã cắt tỉa những bụi cây lấn chiếm khu cắm trại để phòng ngừa mọi tai nạn.

  • The designer lopped off the excess fabric from the clothing samples to fit them into small boxes.

    Nhà thiết kế đã cắt bỏ phần vải thừa từ các mẫu quần áo để cho chúng vào những chiếc hộp nhỏ.

  • The chef lopped off the excessive fat from the rump steak to cut down on calories.

    Đầu bếp cắt bỏ phần mỡ thừa ở mông thịt bò để giảm lượng calo.