danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
cái nhọn
/ˈwɪtl//ˈwɪtl/Nguồn gốc của từ "whittle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "hwerþan", có nghĩa là "cắt hoặc đẽo". Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "hwitteln", có nghĩa là "cắt hoặc tỉa thứ gì đó nhỏ hoặc mỏng". Nguồn gốc chính xác của từ "whittle" không rõ ràng, vì nó có thể phát triển như một biến thể khu vực của từ tiếng Anh trung đại hoặc như một từ phương ngữ tiếng Anh riêng biệt. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwetel", có nghĩa là "thứ gì đó nhỏ" hoặc "có cạnh sắc", do đó ám chỉ quá trình cắt một thứ gì đó nhỏ hoặc có cạnh sắc thành một hình dạng mới. Mặc dù ý nghĩa và nguồn gốc chính xác của từ "whittle" có phần phức tạp, nhưng cách sử dụng của nó vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó, mô tả hành động cắt hoặc chạm khắc một thứ gì đó nhỏ thành một hình dạng mới. Ngày nay, "whittle" thường được liên tưởng đến việc chạm khắc những vật thể nhỏ, phức tạp từ gỗ, chẳng hạn như thợ chạm khắc gỗ đẽo trục quay hoặc các hình gỗ, nhưng ý nghĩa chung của "whittle" có thể được áp dụng cho bất kỳ quy trình cắt hoặc tỉa nhỏ nào.
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
Ông già ngồi trên băng ghế đang đẽo một miếng gỗ nhỏ thành hình một con chim.
Sau khi câu cá, cả nhóm dành buổi chiều để đẽo que thành những đồ dùng đơn giản cho chuyến cắm trại.
Người theo chủ nghĩa sinh tồn này đã dành nhiều giờ để đẽo một bức tượng gỗ từ một khúc gỗ duy nhất.
Cậu bé ngồi lặng lẽ bên lò sưởi, nhìn cha mình đang điêu khắc một tác phẩm gỗ thành hình một chú gấu hoàn hảo.
Chuyến cắm trại vừa giúp trẻ hóa vừa có tác dụng trị liệu, khi những người cắm trại quỳ xuống và đẽo gỗ trong sự tĩnh lặng thanh bình của khu rừng.
Hai cha con gắn kết với nhau hơn qua một kỳ nghỉ cuối tuần cắm trại, đi bộ đường dài và đẽo gọt những thanh gỗ thành những dự án nhỏ.
Người đam mê động vật hoang dã đã đẽo một ngôi nhà chim từ một cành cây để thu hút những chú chim nhỏ đến sân sau nhà mình.
Người thợ mộc đã cắt bớt phần thừa của một món đồ nội thất, làm cho nó vừa vặn để hoàn thiện lại.
Trong một lớp học sinh tồn trong môi trường hoang dã, người hướng dẫn đã trình diễn cách sử dụng dao để đẽo gỗ thành những ngọn giáo nhọn và chắc chắn.
Người bà khéo tay đã đẽo một chiếc thìa gỗ từ cành cây, thêm nét riêng cho bộ sưu tập đồ dùng nhà bếp thủ công của bà.
Phrasal verbs