danh từ
con thỏ
to go rabbitting: đi săn thỏ
wild rabbit: thỏ rừng
buck rabbit: thỏ đực
người nhút nhát, người nhát như thỏ
(thông tục) đấu thủ xoàng
nội động từ
săn thỏ
to go rabbitting: đi săn thỏ
wild rabbit: thỏ rừng
buck rabbit: thỏ đực
(loài) thỏ
/ˈrabɪt/Từ "rabbit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "rupart" hoặc "rabit". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lepus", có nghĩa là "hop" hoặc "nhảy". Người ta cho rằng từ "lepus" trong tiếng Latin bắt chước âm thanh thỏ nhảy hoặc nhảy lò cò. Từ tiếng Pháp cổ, từ "rabbit" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "rabbet" hoặc "ribbit", và cuối cùng phát triển thành dạng hiện đại. Điều thú vị là thuật ngữ "rabbit" ban đầu được sử dụng ở miền Bắc nước Anh để chỉ bất kỳ loài gặm nhấm nhỏ, có lông nào, bao gồm cả thỏ rừng và thỏ coney (thỏ châu Âu). Vì vậy, lần tới khi bạn nhìn thấy một chú thỏ lông xù nhảy qua, hãy nhớ rằng từ "rabbit" đã nhảy lò cò qua nhiều ngôn ngữ trong nhiều thế kỷ!
danh từ
con thỏ
to go rabbitting: đi săn thỏ
wild rabbit: thỏ rừng
buck rabbit: thỏ đực
người nhút nhát, người nhát như thỏ
(thông tục) đấu thủ xoàng
nội động từ
săn thỏ
to go rabbitting: đi săn thỏ
wild rabbit: thỏ rừng
buck rabbit: thỏ đực
a small animal with soft fur, long ears and a short tail. Rabbits live in holes in the ground or are kept as pets or for food.
một loài động vật nhỏ có bộ lông mềm, tai dài và đuôi ngắn. Thỏ sống trong các lỗ trên mặt đất hoặc được nuôi làm thú cưng hoặc để làm thức ăn.
chuồng thỏ
Cô bé háo hức chỉ tay vào con thỏ trên cánh đồng khi mẹ cô bé đẩy xe đẩy đi ngang qua.
Đàn thỏ nhảy nhót vui đùa qua đám cỏ dài trên đồng cỏ.
Con thỏ nhai miếng cà rốt trong miệng một cách trầm ngâm trước khi chạy nhanh trở lại hang của mình.
Sau cơn mưa rào, cánh đồng đầy những dấu chân nhỏ xíu của thỏ.
Một con thỏ sợ hãi sẽ lao vào hang của nó.
Thỏ sinh sản rất nhanh.
Từ, cụm từ liên quan
meat from a rabbit
thịt từ một con thỏ
Phrasal verbs