Định nghĩa của từ sexton

sextonnoun

người giữ nhà thờ

/ˈsekstən//ˈsekstən/

Từ "sexton" có nguồn gốc từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sextier", bắt nguồn từ tiếng Latin "sexarius", có nghĩa là "người giữ bình sextarius" hoặc bình sáu gallon. Vào thời trung cổ, người giữ nhà thờ chịu trách nhiệm chăm sóc các bình thiêng và rượu trong nhà thờ, cũng như thực hiện các nhiệm vụ thực tế như rung chuông nhà thờ và đào mộ. Theo thời gian, danh hiệu người giữ nhà thờ đã phát triển để bao gồm nhiều nhiệm vụ hơn, bao gồm bảo trì cơ sở vật chất của nhà thờ, chăm sóc nghĩa trang và đôi khi thậm chí làm nhân viên văn phòng hoặc trợ lý hành chính địa phương. Ngày nay, người giữ nhà thờ thường là nhân viên của nhà thờ, người chịu trách nhiệm bảo trì và duy trì nhà thờ và khuôn viên hàng ngày. Mặc dù có nguồn gốc từ việc chăm sóc các bình thiêng, vai trò hiện đại của người giữ nhà thờ tập trung nhiều hơn vào các nhiệm vụ thực tế hơn là các nghi lễ tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt

namespace
Ví dụ:
  • The town hired a new sexton to tend to the cemetery, ensuring that the gravesites were properly maintained.

    Thị trấn đã thuê một người giữ nghĩa trang mới để chăm sóc nghĩa trang, đảm bảo các ngôi mộ được bảo dưỡng đúng cách.

  • The sexton carefully placed flowers on each grave during the annual memorial service.

    Người giữ nghĩa trang cẩn thận đặt hoa lên mỗi ngôi mộ trong lễ tưởng niệm hàng năm.

  • The sexton's duties included digging graves, maintaining cemetery records, and arranging funerals.

    Nhiệm vụ của người giữ nghĩa trang bao gồm đào mộ, lưu giữ hồ sơ nghĩa trang và sắp xếp tang lễ.

  • The current sexton inherited the position from his father, who had served as the town's sexton for over three decades.

    Người giữ nhà thờ hiện tại được thừa hưởng vị trí này từ cha mình, người đã làm người giữ nhà thờ của thị trấn trong hơn ba thập kỷ.

  • Although sextons were traditionally men, more women are now taking on this role in modern society.

    Mặc dù người giữ nhà thờ theo truyền thống là nam giới, nhưng hiện nay ngày càng có nhiều phụ nữ đảm nhận vai trò này trong xã hội hiện đại.

  • The charming sexton wore a top hat and tails as he conducted wakes and funerals at the historic cemetery.

    Người giữ nghĩa trang quyến rũ đội mũ cao và mặc áo đuôi tôm khi chủ trì lễ cầu siêu và tang lễ tại nghĩa trang lịch sử này.

  • The sexton empathized with the grieving families, understanding the emotional sensitivity of the situations he encountered.

    Người giữ nhà thờ đồng cảm với những gia đình đang đau buồn, hiểu được sự nhạy cảm về mặt cảm xúc trong những tình huống mà ông gặp phải.

  • The role of sexton requires a great deal of respect for the deceased and their loved ones, as well as an attention to detail.

    Vai trò của người giữ nhà thờ đòi hỏi phải rất tôn trọng người đã khuất và những người thân yêu của họ, cũng như phải chú ý đến từng chi tiết.

  • The sexton's deep reverence for the dead was reflected in the care and reverence he took in tending to the gravesites.

    Lòng tôn kính sâu sắc của người giữ nghĩa trang đối với người chết được thể hiện qua sự chăm sóc và tôn kính mà ông dành cho việc chăm sóc các phần mộ.

  • The sexton's contribution to the community wasn't always recognized, but his tireless work and dedication ensured that the cemetery was a peaceful and serene place of remembrance for the town's residents.

    Sự đóng góp của người giữ nghĩa trang cho cộng đồng không phải lúc nào cũng được ghi nhận, nhưng công việc không biết mệt mỏi và sự tận tụy của ông đã đảm bảo rằng nghĩa trang là nơi tưởng niệm yên bình và thanh bình cho cư dân thị trấn.