Định nghĩa của từ funeral director

funeral directornoun

giám đốc tang lễ

/ˈfjuːnərəl dərektə(r)//ˈfjuːnərəl dərektər/

Thuật ngữ "funeral director" bắt nguồn từ quá trình phát triển lịch sử của các dịch vụ tang lễ. Vào thời xa xưa, các nghi lễ chôn cất thường do các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết thực hiện và không có nhà cung cấp dịch vụ tang lễ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, khi xã hội phát triển và trở nên phức tạp hơn, nhu cầu về các dịch vụ tang lễ chuyên biệt cũng tăng lên. Trường hợp đầu tiên được biết đến về một giám đốc tang lễ chuyên nghiệp là một người đàn ông tên là Lord President de La Poer Beresford, người đã thành lập nhà tang lễ đầu tiên được biết đến ở Dublin, Ireland, vào năm 1813. Ông tự gọi mình là "người làm nghề tang lễ", một thuật ngữ thường được sử dụng vào thời điểm đó để mô tả một người cung cấp các dịch vụ liên quan đến cái chết, chẳng hạn như vận chuyển thi thể người đã khuất. Tại Hoa Kỳ, trong Nội chiến, nhu cầu về các dịch vụ chôn cất có tổ chức và hiệu quả đã dẫn đến sự xuất hiện của những người làm nghề tang lễ. The Penny Cyclopedia, xuất bản năm 1831, định nghĩa người làm nghề tang lễ là "người đảm nhận việc chăm sóc hoặc ướp xác người chết; một thuật ngữ được áp dụng cho những người làm công việc của một người đào huyệt mộ hoặc người đào huyệt mộ thông thường". Khi trách nhiệm và nhiệm vụ của người làm dịch vụ tang lễ mở rộng bao gồm cả việc sắp xếp và điều hành tang lễ, thuật ngữ "funeral director" đã trở thành chuẩn mực trong ngành vào đầu thế kỷ 20. Cái tên "funeral director" nhấn mạnh vai trò của người làm nghề trong việc cung cấp dịch vụ tang lễ trọn gói và chỉ đạo mọi khía cạnh của tang lễ, từ việc sắp xếp phương tiện di chuyển cho người đã khuất đến việc chủ trì buổi lễ.

namespace
Ví dụ:
  • The family preferred a well-known funeral director to handle their loved one's final arrangements.

    Gia đình đã chọn một giám đốc tang lễ nổi tiếng để lo liệu mọi thủ tục cuối cùng cho người thân yêu của mình.

  • After the sudden passing of her husband, Jane consulted with a funeral director to discuss options for a fitting sendoff.

    Sau khi chồng qua đời đột ngột, Jane đã tham khảo ý kiến ​​của một giám đốc tang lễ để thảo luận về các phương án cho một buổi tiễn biệt phù hợp.

  • The funeral director's empathy and kindness made a difficult time bearable for the grieving family.

    Sự đồng cảm và lòng tốt của giám đốc nhà tang lễ đã khiến gia đình đau buồn vượt qua được giai đoạn khó khăn này.

  • The funeral director's professionalism and organization ensured that the ceremony ran smoothly.

    Sự chuyên nghiệp và tổ chức của giám đốc tang lễ đã đảm bảo buổi lễ diễn ra suôn sẻ.

  • The funeral director recommended a beautiful casket that appropriately honored the legacy of the deceased.

    Giám đốc tang lễ đã giới thiệu một chiếc quan tài đẹp, tôn vinh di sản của người đã khuất.

  • The funeral director listened attentively to the family's wishes and facilitated a personalized funeral service.

    Giám đốc tang lễ đã lắng nghe cẩn thận mong muốn của gia đình và tổ chức một tang lễ riêng tư.

  • The funeral director’s expertise in handling funeral arrangements helped the family navigate the complex financial and legal aspects of the funeral.

    Chuyên môn của giám đốc tang lễ trong việc xử lý các công việc tang lễ đã giúp gia đình giải quyết các khía cạnh tài chính và pháp lý phức tạp của tang lễ.

  • The funeral director's commitment to cultural sensitivity enabled him to guide the family through every step with reverence and care.

    Sự cam kết về sự nhạy cảm về văn hóa của giám đốc tang lễ đã giúp ông hướng dẫn gia đình thực hiện từng bước một cách tôn kính và cẩn thận.

  • The funeral director's funeral home offered the family a range of options for the ceremony, including chapel, graveside, or cremation services.

    Nhà tang lễ của giám đốc nhà tang lễ đã cung cấp cho gia đình nhiều lựa chọn cho buổi lễ, bao gồm dịch vụ tại nhà nguyện, bên mộ hoặc hỏa táng.

  • The funeral director's timely and efficient service allowed the family to fulfill their ritual obligations with peace of mind.

    Dịch vụ kịp thời và hiệu quả của giám đốc tang lễ đã giúp gia đình hoàn thành nghĩa vụ nghi lễ một cách an tâm.

Từ, cụm từ liên quan