Định nghĩa của từ set out

set outphrasal verb

đặt ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "set out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "sætan ut" và có nghĩa là "đặt bên ngoài". Cụm từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ riêng biệt: "sætan", có nghĩa là "đặt" và "ut", có nghĩa là "bên ngoài". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "setten wythoute" trong tiếng Anh trung đại và sau đó được rút gọn thành "setten oute" vào thế kỷ 14. Vào cuối thế kỷ 15, thuật ngữ "set out" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn để chỉ hành động bắt đầu một cuộc hành trình hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của "set out" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào được thực hiện để bắt đầu một quá trình, chẳng hạn như chuẩn bị nguyên liệu để nấu ăn hoặc lập kế hoạch để đạt được mục tiêu. Nhưng ý nghĩa ban đầu của "đặt" ai đó hoặc thứ gì đó ra bên ngoài vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là khi nói đến việc đặt đồ vật hoặc người ở một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như đặt ghế tại một sự kiện hoặc đặt bẫy để săn bắn.

namespace

to leave a place and begin a journey

rời khỏi một nơi và bắt đầu một cuộc hành trình

Ví dụ:
  • They set out on the last stage of their journey.

    Họ bắt đầu chặng cuối cùng của cuộc hành trình.

to begin a job, task, etc. with a particular aim or goal

bắt đầu một công việc, nhiệm vụ, v.v. với một mục đích hoặc mục tiêu cụ thể

Ví dụ:
  • She set out to break the world record.

    Cô ấy quyết tâm phá kỷ lục thế giới.

  • They succeeded in what they set out to do.

    Họ đã thành công trong những gì họ đặt ra.