Định nghĩa của từ booster

boosternoun

tăng cường

/ˈbuːstə(r)//ˈbuːstər/

Từ "booster" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ động từ "to boost", có nghĩa là "nâng hoặc nâng lên". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh nâng vật lý, như nâng một vật nặng. Đến những năm 1920, "booster" đã được ngành hàng không sử dụng để mô tả một thiết bị giúp tăng công suất động cơ. Sự liên kết này với enhancement và improvement đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này, bao gồm bất kỳ thứ gì làm tăng hoặc nâng cao thứ gì đó khác, cho dù đó là vắc-xin, tín hiệu hay tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nâng đỡ, người ủng hộ

meaning(điện học) máy tăng thế

typeDefault

meaning(Tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten

namespace

a rocket that gives a spacecraft extra power when it leaves the earth, or that makes a missile go further

tên lửa cung cấp thêm năng lượng cho tàu vũ trụ khi nó rời khỏi trái đất hoặc khiến tên lửa đi xa hơn

a device that gives extra power to a piece of electrical equipment

một thiết bị cung cấp thêm năng lượng cho một thiết bị điện

an extra small amount of a vaccine that is given to increase the effect of one given earlier, for example to protect you from a disease for longer

một lượng nhỏ vắc-xin được tiêm để tăng tác dụng của vắc-xin được tiêm trước đó, chẳng hạn như để bảo vệ bạn khỏi bệnh lâu hơn

Ví dụ:
  • a tetanus booster

    thuốc tăng cường uốn ván

a thing that helps, encourages or improves somebody/something

một điều giúp đỡ, khuyến khích hoặc cải thiện ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • a morale/confidence booster

    sự tăng cường tinh thần/sự tự tin

a person who gives their support to somebody/something, especially in politics

người ủng hộ ai/cái gì, đặc biệt là trong chính trị

Ví dụ:
  • a meeting of Republican boosters

    một cuộc họp của những người ủng hộ đảng Cộng hòa

Từ, cụm từ liên quan