Định nghĩa của từ toothed

toothedadjective

có răng cưa

/tuːθt//tuːθt/

Từ "toothed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Bản thân từ "tooth" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*tūthiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Zahn". Hậu tố "-ed" là hậu tố tiếng Anh phổ biến được sử dụng để tạo thành tính từ chỉ một đặc điểm, chẳng hạn như "longed", "waded" hoặc "blended". Do đó, từ "toothed" theo nghĩa đen có nghĩa là "có răng" hoặc "có răng". Tính từ này đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ 14 và thường được dùng để mô tả các loài động vật, chẳng hạn như cá voi có răng hoặc cá mập có răng, có răng không giống các loài động vật khác. Nó cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những thứ có đặc tính giống như răng, chẳng hạn như lược răng hoặc bánh xe răng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó răng; khía răng cưa

exampletoothed wheel: bánh răng

namespace

having teeth

có răng

Ví dụ:
  • a toothed whale

    một con cá voi có răng

  • The motor was driven by a toothed belt.

    Động cơ được truyền động bằng dây đai răng.

having the type of teeth mentioned

có loại răng đã đề cập

Ví dụ:
  • a gap-toothed smile

    nụ cười hở răng