Định nghĩa của từ send on

send onphrasal verb

gửi đi

////

Cụm từ "send on" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một sự thay thế cho cụm từ trước đó là "gửi sau". Cả hai cụm từ đều truyền tải ý tưởng chuyển tiếp hoặc truyền tải thứ gì đó, chẳng hạn như tin nhắn hoặc gói hàng, từ nơi này hoặc người này đến nơi khác. Nguồn gốc của từ "send" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sendan", có nghĩa là "khiến cho đi hoặc đến". Tiền tố "on" trong "send on" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "an", có nghĩa là "forward" hoặc "tiến lên". Thuật ngữ "send on" trở nên phổ biến hơn vào cuối những năm 1800 khi các phương thức liên lạc như điện tín và thư từ ngày càng phổ biến. Bản ghi đầu tiên về cụm từ mới này xuất hiện trong một bài báo năm 1872 trên tờ The Times of London, trong đó có đoạn: "Tin nhắn sẽ được gửi qua bưu điện Wolf's Head [một hệ thống nhắn tin chuyển tiếp] và chúng tôi nghe nói rằng hệ thống này đã được sử dụng nhiều lần để liên lạc giữa London và Lục địa". Ngày nay, biểu thức "send on" vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trong thư từ kinh doanh, hậu cần vận tải và truyền thông công nghệ.

namespace

to send something to a place so that it arrives before you get there

gửi thứ gì đó đến một nơi nào đó để nó đến trước khi bạn đến nơi

Ví dụ:
  • We sent our furniture on by ship.

    Chúng tôi gửi đồ đạc bằng tàu biển.

to send a letter that has been sent to somebody’s old address to their new address

gửi một lá thư đã được gửi đến địa chỉ cũ của ai đó đến địa chỉ mới của họ

Ví dụ:
  • They promised to send on our mail when we moved.

    Họ hứa sẽ gửi thư cho chúng tôi khi chúng tôi chuyển đi.

Từ, cụm từ liên quan

to send something from one place/person to another

gửi thứ gì đó từ nơi này/người này đến nơi khác/người khác

Ví dụ:
  • They arranged for the information to be sent on to us.

    Họ đã sắp xếp để gửi thông tin cho chúng tôi.