Định nghĩa của từ semiconductor

semiconductornoun

chất bán dẫn

/ˌsemikənˈdʌktə(r)//ˈsemikəndʌktər/

Từ "semiconductor" bắt nguồn từ lĩnh vực vật lý và điện tử. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1840 bởi nhà vật lý người Pháp Jean-Baptiste Dumas, người đã mô tả các vật liệu có thể dẫn điện, nhưng không tốt bằng kim loại, nhưng vẫn không thể được coi là chất cách điện. Năm 1861, nhà vật lý người Đức Wilhelm Eduard Weber đã phát triển thêm khái niệm này, chia vật liệu thành chất dẫn điện, chất cách điện và một loại thứ ba, mà ông gọi là "chất bán dẫn", do tính dẫn điện trung gian của chúng. Đến những năm 1920, thuật ngữ "semiconductor" đã được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt là với việc phát hiện ra germani (Ge) và silic (Si), hai nguyên tố thể hiện tính bán dẫn và hiện là thành phần quan trọng trong các thiết bị điện tử hiện đại. Ngày nay, chất bán dẫn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển các thiết bị điện tử, từ máy tính và điện thoại thông minh đến tấm pin mặt trời và thiết bị y tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(điện học) chất bán dẫn

namespace

a solid substance that conducts electricity in particular conditions, better than insulators but not as well as conductors

một chất rắn dẫn điện trong những điều kiện cụ thể, tốt hơn chất cách điện nhưng không tốt bằng chất dẫn điện

a device containing a semiconductor used in electronics

một thiết bị chứa chất bán dẫn được sử dụng trong điện tử