Định nghĩa của từ microelectronic

microelectronicadjective

vi điện tử

/ˌmaɪkrəʊɪˌlekˈtrɒnɪk//ˌmaɪkrəʊɪˌlekˈtrɑːnɪk/

Từ "microelectronic" có nguồn gốc từ đầu những năm 1960, khi lĩnh vực điện tử đang mở rộng để bao gồm các thiết bị ngày càng nhỏ hơn. Thuật ngữ "microelectronic" là sự kết hợp của tiền tố "micro-" có nghĩa là nhỏ và từ "electronic". Lần đầu tiên từ "microelectronic" được ghi nhận là trong một bài báo năm 1961 của Jack Kilby, một nhà phát minh và kỹ sư người Mỹ, người thường được ghi nhận là người phát triển vi mạch đầu tiên. Kilby đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình thu nhỏ các linh kiện điện tử, cuối cùng dẫn đến sự phát triển của các mạch tích hợp. Kể từ đó, thuật ngữ "microelectronic" đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ để mô tả thiết kế, sản xuất và ứng dụng các thiết bị và hệ thống điện tử cực nhỏ.

namespace
Ví dụ:
  • The company's research and development team is focused on creating more advanced microelectronic devices to meet the increasing demands of the technology industry.

    Nhóm nghiên cứu và phát triển của công ty tập trung vào việc tạo ra các thiết bị vi điện tử tiên tiến hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành công nghệ.

  • Microelectronics have transformed the way we communicate and access information, as evidenced by the popularity of smartphones and laptops.

    Vi điện tử đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin, bằng chứng là sự phổ biến của điện thoại thông minh và máy tính xách tay.

  • The microelectronic components in a digital circuit can be designed to perform complex mathematical calculations and logic operations.

    Các thành phần vi điện tử trong mạch kỹ thuật số có thể được thiết kế để thực hiện các phép tính toán học và hoạt động logic phức tạp.

  • The integration of microelectronics into medical devices is helping to improve patient outcomes by providing more accurate and timely diagnoses.

    Việc tích hợp vi điện tử vào các thiết bị y tế đang giúp cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân bằng cách đưa ra chẩn đoán chính xác và kịp thời hơn.

  • Advanced microelectronic materials and manufacturing techniques are being developed to make integrated circuits faster, more reliable, and more energy-efficient.

    Các vật liệu vi điện tử tiên tiến và kỹ thuật sản xuất đang được phát triển để làm cho mạch tích hợp nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.

  • The use of microelectronics in automotive systems is enabling the development of more sophisticated and connected vehicles, from infotainment systems to advanced driver assistance technologies.

    Việc sử dụng vi điện tử trong hệ thống ô tô đang cho phép phát triển các loại xe tinh vi và kết nối hơn, từ hệ thống thông tin giải trí đến các công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến.

  • The proliferation of the Internet of Things (IoTis being made possible by the widespread use of microelectronic sensors and actuators in a variety of devices and appliances.

    Sự phát triển của Internet vạn vật (IoT) đang trở nên khả thi nhờ việc sử dụng rộng rãi các cảm biến và bộ truyền động vi điện tử trong nhiều loại thiết bị và đồ dùng.

  • As silicon-based microelectronics continue to reach their physical limits, researchers are exploring new materials and architectures for post-silicon electronics.

    Khi vi điện tử dựa trên silicon tiếp tục đạt đến giới hạn vật lý, các nhà nghiên cứu đang khám phá các vật liệu và kiến ​​trúc mới cho thiết bị điện tử hậu silicon.

  • The integration of microelectronic systems into wearable devices is providing new opportunities for health monitoring, fitness tracking, and personalized medicine.

    Việc tích hợp các hệ thống vi điện tử vào các thiết bị đeo được đang mang đến những cơ hội mới cho việc theo dõi sức khỏe, theo dõi thể chất và y học cá nhân hóa.

  • As microelectronic devices become smaller and more complex, there is growing concern about potential reliability and safety issues, prompting the development of new testing methods and failure analysis techniques.

    Khi các thiết bị vi điện tử ngày càng nhỏ hơn và phức tạp hơn, mối lo ngại về các vấn đề tiềm ẩn về độ tin cậy và an toàn ngày càng tăng, thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp thử nghiệm và kỹ thuật phân tích lỗi mới.