Định nghĩa của từ microprocessor

microprocessornoun

bộ vi xử lý

/ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)//ˌmaɪkrəʊˈprɑːsesər/

Thuật ngữ "microprocessor" được Ted Hoff và Stanley Mazor, hai kỹ sư tại Intel Corporation, đặt ra vào đầu những năm 1970. Vào thời điểm đó, Intel đang phát triển một loại bộ xử lý trung tâm (CPU) mới có thể chứa tất cả các thành phần của bộ não máy tính, bao gồm bộ logic số học (ALU), thanh ghi và bộ điều khiển, trên một mạch tích hợp (IC) duy nhất. IC mới này được thiết kế để sử dụng trong máy tính và các thiết bị điện tử nhỏ khác. Hoff và Mazor được ghi nhận là người phát minh ra bộ vi xử lý đầu tiên, Intel 4004, được phát hành vào năm 1971. Thuật ngữ "microprocessor" được chọn để phân biệt loại CPU mới này với các bộ xử lý kiểu máy tính lớn truyền thống, vốn lớn hơn và phức tạp hơn nhiều. Thiết kế nhỏ gọn và mức tiêu thụ điện năng thấp của bộ vi xử lý khiến nó có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ máy tính đến máy tính cá nhân.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningbộ vi xử lý

namespace
Ví dụ:
  • The new laptop I just bought is powered by a fast microprocessor, making it perfect for running complex programs.

    Chiếc máy tính xách tay mới tôi vừa mua được trang bị bộ vi xử lý nhanh, rất lý tưởng để chạy các chương trình phức tạp.

  • The microprocessor in my smartphone processes data at unimaginably fast speeds, allowing for lightning-fast loading times of apps and websites.

    Bộ vi xử lý trong điện thoại thông minh của tôi xử lý dữ liệu với tốc độ nhanh không tưởng, cho phép tải ứng dụng và trang web cực nhanh.

  • The car's engine is controlled by a series of microprocessors that regulate everything from fuel injection to transmission function.

    Động cơ xe được điều khiển bởi một loạt bộ vi xử lý có chức năng điều chỉnh mọi thứ từ phun nhiên liệu đến chức năng truyền động.

  • The microprocessors in modern home appliances, such as refrigerators and washing machines, are more advanced than ever before, allowing for increased functionality and efficiency.

    Bộ vi xử lý trong các thiết bị gia dụng hiện đại như tủ lạnh và máy giặt tiên tiến hơn bao giờ hết, cho phép tăng cường chức năng và hiệu quả.

  • Gaming enthusiasts often seek out computers with powerful microprocessors to handle the high demand of graphics-intensive games.

    Những người đam mê chơi game thường tìm kiếm những chiếc máy tính có bộ vi xử lý mạnh mẽ để xử lý nhu cầu cao của các trò chơi có đồ họa chuyên sâu.

  • The use of microprocessors in medical equipment allows for much more precise and efficient diagnoses and treatments than was possible in the past.

    Việc sử dụng bộ vi xử lý trong thiết bị y tế cho phép chẩn đoán và điều trị chính xác và hiệu quả hơn nhiều so với trước đây.

  • The microprocessors in IoT devices, such as smart thermostats, enable them to gather and analyze vast amounts of data, enhancing their functionality and efficiency.

    Bộ vi xử lý trong các thiết bị IoT, chẳng hạn như bộ điều nhiệt thông minh, cho phép chúng thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, nâng cao chức năng và hiệu quả của chúng.

  • The microprocessor in my laptop's graphics card allows for stunningly detailed and vivid graphics in games and video editing software.

    Bộ vi xử lý trong card đồ họa của máy tính xách tay của tôi cho phép tạo ra đồ họa cực kỳ chi tiết và sống động trong các trò chơi và phần mềm chỉnh sửa video.

  • The microprocessors in modern routers and networking equipment enable faster and more reliable internet connectivity.

    Bộ vi xử lý trong các bộ định tuyến và thiết bị mạng hiện đại cho phép kết nối internet nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.

  • Microprocessors in space technology, such as those used in satellite communication and navigation systems, are designed to operate in extreme conditions without faltering.

    Các bộ vi xử lý trong công nghệ vũ trụ, chẳng hạn như các bộ vi xử lý được sử dụng trong hệ thống liên lạc vệ tinh và định vị, được thiết kế để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt mà không bị trục trặc.