Định nghĩa của từ diode

diodenoun

điốt

/ˈdaɪəʊd//ˈdaɪəʊd/

Từ "diode" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "di" có nghĩa là "two" và "hodos" có nghĩa là "path" hoặc "way". Trong bối cảnh điện tử, diode là một loại linh kiện điện tử cho phép dòng điện chạy qua nó theo một hướng nhưng chặn nó theo hướng khác. Thuật ngữ "diode" được đặt ra bởi kỹ sư và nhà phát minh người Anh, Frederick Guthrie, vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, Guthrie đang nghiên cứu các tính chất của vật liệu bán dẫn và phát hiện ra rằng một số vật liệu thể hiện một tính chất độc đáo là dòng điện chạy dễ dàng theo một hướng nhưng không theo hướng kia. Ông gọi những vật liệu này là "diodes" để phản ánh khả năng kiểm soát dòng điện theo hai hướng khác nhau. Thuật ngữ này kể từ đó đã được chấp nhận rộng rãi trong lĩnh vực điện tử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiôt, ống hai cực

typeDefault

meaning(Tech) đèn hai cực, điôt

namespace
Ví dụ:
  • The computer's motherboard contains several diodes, which ensure that the electrical current flows in the correct direction.

    Bo mạch chủ của máy tính chứa một số điốt giúp đảm bảo dòng điện chạy theo đúng hướng.

  • To repair the electronic device, the technician replaced the faulty diode with a new one.

    Để sửa chữa thiết bị điện tử, kỹ thuật viên đã thay thế điốt bị lỗi bằng một điốt mới.

  • The diode in the circuit is recommended to be a low forward voltage drop type, as it will not consume as much power.

    Điốt trong mạch được khuyến nghị là loại có điện áp rơi thuận thấp vì nó sẽ không tiêu thụ nhiều điện năng.

  • The LED light bulb requires a diode to convert the alternating current from the wall into a steady DC supply.

    Bóng đèn LED cần có điốt để chuyển đổi dòng điện xoay chiều từ tường thành nguồn điện DC ổn định.

  • Without the diode in the circuit, the electronic component would not function as the current would flow backward during certain applied voltages.

    Nếu không có diode trong mạch, linh kiện điện tử sẽ không hoạt động vì dòng điện sẽ chảy ngược khi có một số điện áp nhất định được áp dụng.

  • The diode's maximum forward current rating is 500 mA, so it should not be overloaded in the circuit.

    Dòng điện định mức tối đa của diode là 500 mA, do đó không nên để diode bị quá tải trong mạch.

  • The diode's parameter sheet provides details like the forward voltage drop, maximum reverse voltage, and maximum forward current rating.

    Bảng thông số của diode cung cấp các thông tin chi tiết như độ sụt điện áp thuận, điện áp ngược tối đa và định mức dòng điện thuận tối đa.

  • Since the voltage at the diode's cathode is lower than the anode, the diode is forward-biased, and a current flows through it.

    Vì điện áp ở cực âm của diode thấp hơn cực dương nên diode được phân cực thuận và có dòng điện chạy qua nó.

  • When the voltage at the diode's anode is higher than that at the cathode, the diode is reverse-biased, and no current flows due to its blocking behavior.

    Khi điện áp tại cực anot của diode cao hơn cực catot, diode sẽ bị phân cực ngược và không có dòng điện nào chạy qua do hiện tượng chặn của nó.

  • The rectifier diode series comprises four diodes, and they convert AC input voltage to DC output voltage for intended applications.

    Dòng diode chỉnh lưu bao gồm bốn diode, có chức năng chuyển đổi điện áp đầu vào AC thành điện áp đầu ra DC cho các ứng dụng mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan