danh từ
(y học) Tranzito, bóng bán dẫn
a transistor radio: máy thu bán dẫn
Default
(kỹ thuật) [máy đền] bán dẫn
bóng bán dẫn
/trænˈzɪstə(r)//trænˈzɪstər/Từ "transistor" được John Bardeen, Walter Brattain và William Shockley, những người phát minh ra bóng bán dẫn thực tế đầu tiên, đặt ra vào năm 1947. Thuật ngữ này là sự kết hợp của các từ "transfer" và "resistor". Nó bắt nguồn từ khả năng truyền tín hiệu điện của thiết bị trong khi cũng hoạt động như một điện trở. Shockley, nói riêng, được cho là đã gợi ý cái tên "transistor" trong một cuộc họp với các đồng nghiệp của mình tại Bell Labs, nơi họ đang thảo luận về thiết bị mới. Ông được cho là đã viết từ đó lên bảng đen và nó đã được ghi nhớ. Cái tên này được công bố chính thức trong một thông cáo báo chí vào ngày 24 tháng 6 năm 1948 và nhanh chóng được áp dụng rộng rãi trong ngành điện tử. Ngày nay, bóng bán dẫn là một thành phần cơ bản trong ngành điện tử hiện đại và tên của nó vẫn là minh chứng cho sự khéo léo và tinh thần đổi mới của những người sáng tạo ra nó.
danh từ
(y học) Tranzito, bóng bán dẫn
a transistor radio: máy thu bán dẫn
Default
(kỹ thuật) [máy đền] bán dẫn
a small electronic device used in computers, radios, televisions, etc. for controlling an electric current as it passes along a circuit
một thiết bị điện tử nhỏ được sử dụng trong máy tính, radio, tivi, v.v. để điều khiển dòng điện khi nó chạy qua một mạch điện
a small radio with transistors
một chiếc radio nhỏ có bóng bán dẫn