Định nghĩa của từ volunteerism

volunteerismnoun

sự tình nguyện

/ˌvɒlənˈtɪərɪzəm//ˌvɑːlənˈtɪrɪzəm/

Thuật ngữ "volunteerism" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "voluntarius" có nghĩa là "voluntary" và hậu tố "-ism" gợi ý một thực hành hoặc cách thức. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ một thực hành của Cơ đốc giáo là phục vụ cộng đồng mà không mong đợi được trả công hay phần thưởng. Trong thế kỷ 17 và 18, chủ nghĩa tình nguyện trở nên phổ biến ở Châu Âu và Châu Mỹ, đặc biệt là trong thời kỳ chiến tranh và khủng hoảng xã hội. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 19 với sự xuất hiện của các tổ chức từ thiện và phong trào xã hội dựa vào những người tình nguyện để đạt được mục tiêu của họ. Đến thế kỷ 20, chủ nghĩa tình nguyện đã trở thành một khái niệm được chấp nhận rộng rãi và được đánh giá cao, với hàng triệu người trên khắp thế giới dành thời gian và kỹ năng của mình để giúp đỡ người khác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động dành thời gian, kỹ năng và nguồn lực của một người để mang lại lợi ích cho người khác mà không mong đợi phần thưởng tài chính hoặc vật chất trực tiếp.

namespace

the practice of working as a volunteer, especially in community service

thực hành làm tình nguyện viên, đặc biệt là trong dịch vụ cộng đồng

Ví dụ:
  • She is known for her strong commitment to volunteerism, dedicating countless hours to various causes in her community.

    Bà được biết đến với lòng nhiệt thành trong công tác tình nguyện, dành vô số thời gian cho nhiều hoạt động khác nhau trong cộng đồng.

  • The high school student's passion for volunteerism led her to organize a fundraiser to support victims of a recent natural disaster.

    Niềm đam mê làm tình nguyện của cô nữ sinh trung học đã thôi thúc cô tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên gần đây.

  • The local hospital relies heavily on dedicated volunteers, who contribute their time and skills to improve patient care.

    Bệnh viện địa phương rất trông cậy vào các tình nguyện viên tận tụy, những người đóng góp thời gian và kỹ năng của mình để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.

  • Volunteerism plays a critical role in preserving our environment, as evidenced by the many individuals who spend their weekends cleaning up parks and beaches.

    Tinh thần tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, bằng chứng là nhiều cá nhân dành thời gian cuối tuần để dọn dẹp công viên và bãi biển.

  • The organization's volunteer program allows individuals to gain valuable experience in their chosen field while also making a positive impact on society.

    Chương trình tình nguyện của tổ chức cho phép mọi người có được kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực họ chọn đồng thời tạo ra tác động tích cực đến xã hội.

the practice of using or relying on volunteers rather than paid workers

thực hành sử dụng hoặc dựa vào những người tình nguyện thay vì những người lao động được trả lương

Từ, cụm từ liên quan

All matches