the practice of working as a volunteer, especially in community service
thực hành làm tình nguyện viên, đặc biệt là trong dịch vụ cộng đồng
- She is known for her strong commitment to volunteerism, dedicating countless hours to various causes in her community.
Bà được biết đến với lòng nhiệt thành trong công tác tình nguyện, dành vô số thời gian cho nhiều hoạt động khác nhau trong cộng đồng.
- The high school student's passion for volunteerism led her to organize a fundraiser to support victims of a recent natural disaster.
Niềm đam mê làm tình nguyện của cô nữ sinh trung học đã thôi thúc cô tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên gần đây.
- The local hospital relies heavily on dedicated volunteers, who contribute their time and skills to improve patient care.
Bệnh viện địa phương rất trông cậy vào các tình nguyện viên tận tụy, những người đóng góp thời gian và kỹ năng của mình để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.
- Volunteerism plays a critical role in preserving our environment, as evidenced by the many individuals who spend their weekends cleaning up parks and beaches.
Tinh thần tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, bằng chứng là nhiều cá nhân dành thời gian cuối tuần để dọn dẹp công viên và bãi biển.
- The organization's volunteer program allows individuals to gain valuable experience in their chosen field while also making a positive impact on society.
Chương trình tình nguyện của tổ chức cho phép mọi người có được kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực họ chọn đồng thời tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
the practice of using or relying on volunteers rather than paid workers
thực hành sử dụng hoặc dựa vào những người tình nguyện thay vì những người lao động được trả lương