Định nghĩa của từ seize on

seize onphrasal verb

nắm bắt

////

Từ "seize on" là một cụm động từ kết hợp nghĩa của "seize" và "on". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "s'esgreignir at", nghĩa đen là "siết chặt". Trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "sesweignen", và theo thời gian, cách sử dụng của nó đã phát triển để bao gồm nghĩa "nắm bắt" hoặc "nhận thức" về một cái gì đó. Cụm từ "seize on" gợi ý một hành động có chủ ý và đôi khi là mạnh mẽ được thực hiện để nắm bắt hoặc tận dụng tối đa một cơ hội hoặc ý tưởng. Nó mang hàm ý về hành động nhanh chóng và quyết đoán, như thể một người đang nắm bắt một thứ gì đó thoáng qua hoặc có nguy cơ bị mất. Lần đầu tiên được ghi lại khi sử dụng "seize on" trong văn học Anh xuất hiện trong "The Complete Works of John Milton", xuất bản năm 1818. Cụm từ này vẫn là một phần của từ điển tiếng Anh kể từ đó và tiếp tục được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Tóm lại, "seize on" là một cụm động từ có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "s'esgreignir at" và phát triển theo thời gian để biểu thị hành động nắm bắt hoặc nhận thức được điều gì đó một cách có chủ đích và quyết đoán.

namespace
Ví dụ:
  • The company quickly seized on the opportunity to expand into the emerging market.

    Công ty nhanh chóng nắm bắt cơ hội để mở rộng sang thị trường mới nổi.

  • The politician seized on the issue of unemployment as a way to gain support from the voters.

    Các chính trị gia đã nắm bắt vấn đề thất nghiệp như một cách để giành được sự ủng hộ của cử tri.

  • The writer seized on the novel's use of symbolism to interpret its deeper meaning.

    Tác giả đã tận dụng cách sử dụng biểu tượng của cuốn tiểu thuyết để diễn giải ý nghĩa sâu xa hơn của nó.

  • The teacher seized on the student's mistake as a chance to explain the concept more thoroughly.

    Giáo viên đã nắm bắt lỗi sai của học sinh như một cơ hội để giải thích khái niệm một cách kỹ lưỡng hơn.

  • The chef seized on the trend of plant-based diets to create new and exciting vegan dishes.

    Đầu bếp đã nắm bắt xu hướng chế độ ăn dựa trên thực vật để sáng tạo ra những món ăn thuần chay mới lạ và hấp dẫn.

  • The employee seized on the feedback from his boss to improve his performance.

    Nhân viên này đã nắm bắt phản hồi từ sếp để cải thiện hiệu suất làm việc của mình.

  • The detective seized on a clue left at the scene to build his case against the suspect.

    Thám tử đã nắm bắt được manh mối để lại tại hiện trường để xây dựng hồ sơ chống lại nghi phạm.

  • The scientist seized on the discovery of a new element as a breakthrough in his research.

    Nhà khoa học đã coi việc phát hiện ra một nguyên tố mới là bước đột phá trong nghiên cứu của mình.

  • The artist seized on the vibrant colors of the sunset to capture the mood in his painting.

    Nghệ sĩ đã nắm bắt những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn để ghi lại tâm trạng trong bức tranh của mình.

  • The athlete seized on the challenge of the new obstacle course as a chance to push his limits further.

    Vận động viên này đã nắm bắt thử thách của đường đua vượt chướng ngại vật mới như một cơ hội để vượt qua giới hạn của mình.