- The company quickly seized on the opportunity to expand into the emerging market.
Công ty nhanh chóng nắm bắt cơ hội để mở rộng sang thị trường mới nổi.
- The politician seized on the issue of unemployment as a way to gain support from the voters.
Các chính trị gia đã nắm bắt vấn đề thất nghiệp như một cách để giành được sự ủng hộ của cử tri.
- The writer seized on the novel's use of symbolism to interpret its deeper meaning.
Tác giả đã tận dụng cách sử dụng biểu tượng của cuốn tiểu thuyết để diễn giải ý nghĩa sâu xa hơn của nó.
- The teacher seized on the student's mistake as a chance to explain the concept more thoroughly.
Giáo viên đã nắm bắt lỗi sai của học sinh như một cơ hội để giải thích khái niệm một cách kỹ lưỡng hơn.
- The chef seized on the trend of plant-based diets to create new and exciting vegan dishes.
Đầu bếp đã nắm bắt xu hướng chế độ ăn dựa trên thực vật để sáng tạo ra những món ăn thuần chay mới lạ và hấp dẫn.
- The employee seized on the feedback from his boss to improve his performance.
Nhân viên này đã nắm bắt phản hồi từ sếp để cải thiện hiệu suất làm việc của mình.
- The detective seized on a clue left at the scene to build his case against the suspect.
Thám tử đã nắm bắt được manh mối để lại tại hiện trường để xây dựng hồ sơ chống lại nghi phạm.
- The scientist seized on the discovery of a new element as a breakthrough in his research.
Nhà khoa học đã coi việc phát hiện ra một nguyên tố mới là bước đột phá trong nghiên cứu của mình.
- The artist seized on the vibrant colors of the sunset to capture the mood in his painting.
Nghệ sĩ đã nắm bắt những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn để ghi lại tâm trạng trong bức tranh của mình.
- The athlete seized on the challenge of the new obstacle course as a chance to push his limits further.
Vận động viên này đã nắm bắt thử thách của đường đua vượt chướng ngại vật mới như một cơ hội để vượt qua giới hạn của mình.