Định nghĩa của từ seclude

secludeverb

tách biệt

/sɪˈkluːd//sɪˈkluːd/

Từ "seclude" bắt nguồn từ tiếng Latin "secludere," có nghĩa là "tắt" hoặc "rút lui". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi nó được chuyển thể từ tiếng Pháp "seclure". Thuật ngữ "seclusion" ám chỉ hành động loại bỏ một cái gì đó hoặc một ai đó khỏi sự tiếp xúc với người khác, thường là vì một mục đích cụ thể. Theo nghĩa đen, sự cô lập có thể ám chỉ sự cô lập về mặt thể chất, chẳng hạn như bị giam giữ trong bệnh viện hoặc nhà tù. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ bản thân khỏi các tương tác xã hội hoặc cảm xúc, chẳng hạn như khi ai đó muốn tập trung vào công việc hoặc suy ngẫm về các vấn đề cá nhân. Khái niệm về sự cô lập đã được sử dụng trong suốt chiều dài lịch sử để đạt được nhiều mục tiêu khác nhau. Ví dụ, các nhà lãnh đạo tôn giáo và học giả đôi khi tìm kiếm sự cô lập để thiền định, cầu nguyện hoặc chiêm nghiệm. Tương tự như vậy, các nghệ sĩ và nhà văn thường rút lui đến những địa điểm biệt lập để tập trung vào công việc sáng tạo của họ. Trong cách sử dụng hiện tại, từ "seclude" thường được liên kết với hàm ý tiêu cực, đặc biệt là khi đề cập đến những người bị cô lập trái với ý muốn của họ, chẳng hạn như trong quá trình điều trị tâm thần hoặc do hạn chế về mặt thể chất. Tuy nhiên, khái niệm cô lập cũng có thể được coi là một công cụ có giá trị để thúc đẩy sự cô độc và sự minh mẫn về tinh thần, và nó vẫn tiếp tục là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtách biệt, tác ra xa

exampleto seclude oneself from society: sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật

examplea secluded place: một nơi hẻo lánh

examplea secluded life: cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman chose to seclude himself in his countryside estate during the peak of the pandemic.

    Doanh nhân giàu có này đã chọn cách ẩn dật trong khu điền trang ở vùng nông thôn của mình vào thời điểm đại dịch lên đến đỉnh điểm.

  • The religious retreat allowed seekers to seclude themselves in peaceful solitude for a week of introspection.

    Chuyến tĩnh tâm tôn giáo cho phép những người tìm kiếm sự tĩnh tâm trong sự cô đơn yên bình trong một tuần để tự vấn.

  • The author preferred to seclude herself from the outside world in order to complete her novel without any distractions.

    Tác giả thích tách mình khỏi thế giới bên ngoài để hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình mà không bị bất kỳ sự xao nhãng nào.

  • The illustrious scientist conducted his experiments in seclusion, away from the busy and noisy city streets.

    Nhà khoa học lỗi lạc đã tiến hành các thí nghiệm của mình ở nơi vắng vẻ, tránh xa những con phố đông đúc và ồn ào của thành phố.

  • After her breakup, she chose to seclude herself in her apartment, avoiding social gatherings and cutting off all contact with her ex-boyfriend.

    Sau khi chia tay, cô ấy chọn cách sống khép mình trong căn hộ, tránh các cuộc tụ tập xã hội và cắt đứt mọi liên lạc với bạn trai cũ.

  • The quiet library provided the perfect space for students to seclude themselves while they worked on final projects.

    Thư viện yên tĩnh cung cấp không gian hoàn hảo cho sinh viên để tách biệt bản thân trong khi làm đồ án cuối kỳ.

  • The instructor advised the student to seclude herself in a quiet room to memorize the difficult math formulas.

    Người hướng dẫn khuyên học sinh nên ở một mình trong phòng yên tĩnh để ghi nhớ các công thức toán khó.

  • The cottage on the beach offered the opportunity for guests to seclude themselves from the bustling city life and enjoy the tranquility of nature.

    Ngôi nhà nhỏ trên bãi biển mang đến cho du khách cơ hội tách biệt khỏi cuộc sống nhộn nhịp của thành phố và tận hưởng sự yên tĩnh của thiên nhiên.

  • The inventor often preferred to seclude himself in his workshop, lost in his thoughts and ideas, rather than attend social events.

    Các nhà phát minh thường thích ẩn mình trong xưởng, đắm chìm trong suy nghĩ và ý tưởng của mình hơn là tham gia các sự kiện xã hội.

  • The patient requested to be secluded during her last days, as she desired to spend her final moments in the privacy and peace she so deeply craved.

    Bệnh nhân yêu cầu được ở riêng trong những ngày cuối đời, vì bà muốn dành những giây phút cuối đời trong sự riêng tư và yên bình mà bà khao khát bấy lâu.