Định nghĩa của từ seaworthy

seaworthyadjective

có khả năng đi biển

/ˈsiːwɜːði//ˈsiːwɜːrði/

Nguồn gốc của từ "seaworthy" có từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sæ" có nghĩa là "sea" và "wurð" có nghĩa là "worthy". Ban đầu, nó dùng để chỉ một con tàu xứng đáng để ra khơi, nghĩa là nó phù hợp để điều hướng đại dương. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ bản thân con tàu mà còn cả khả năng điều hướng hoặc điều khiển một con tàu trên biển của một người. Nói cách khác, một người được coi là đủ khả năng đi biển nếu họ có các kỹ năng, kinh nghiệm và kiến ​​thức để chèo thuyền hoặc vận hành một con tàu một cách an toàn và hiệu quả trên đại dương. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong cả bối cảnh hàng hải và nghĩa bóng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó có khả năng xử lý những thách thức và sự bất trắc của cuộc sống trên biển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)

namespace
Ví dụ:
  • The captain assured us that our ship was seaworthy, and we sailed confidently into the vast expanse of the ocean.

    Thuyền trưởng đảm bảo với chúng tôi rằng con tàu của chúng tôi có khả năng đi biển tốt và chúng tôi tự tin chèo thuyền vào vùng biển rộng lớn.

  • After extensive repairs, the old fishing vessel regained its seaworthiness and was ready to resume its duties in the unforgiving maritime environment.

    Sau khi được sửa chữa toàn diện, tàu đánh cá cũ đã lấy lại được khả năng đi biển và sẵn sàng tiếp tục nhiệm vụ trong môi trường biển khắc nghiệt.

  • The sleek yacht glided effortlessly through the waves, its seaworthiness an essential feature that allowed its crew to face the challenges of the open sea with ease.

    Chiếc du thuyền bóng bẩy lướt nhẹ nhàng qua những con sóng, khả năng đi biển là một đặc điểm thiết yếu cho phép thủy thủ đoàn dễ dàng đối mặt với những thách thức của biển khơi.

  • Our small boat may not have been the largest or most luxurious vessel, but its seaworthiness made it more than sufficient for our fishing expedition.

    Chiếc thuyền nhỏ của chúng tôi có thể không phải là chiếc thuyền lớn nhất hay sang trọng nhất, nhưng khả năng đi biển của nó đã đủ cho chuyến đi câu cá của chúng tôi.

  • The cargo ship's seaworthiness was tested in the brutal storm that battered the coast, but it somehow managed to withstand the tempestuous onslaught and remained afloat.

    Khả năng đi biển của tàu chở hàng đã được thử thách trong cơn bão dữ dội tấn công bờ biển, nhưng bằng cách nào đó, tàu đã chống chọi được với cơn bão dữ dội và vẫn nổi.

  • The small sailboat that once sailed the seas with grace and elegance had sadly lost its seaworthiness, and was now nothing more than a rusty and unseaworthy relic of the past.

    Chiếc thuyền buồm nhỏ từng lướt trên biển một cách duyên dáng và thanh lịch, đáng buồn thay, đã mất đi khả năng đi biển, và giờ đây chẳng còn gì hơn một di tích hoen gỉ và không còn khả năng đi biển của quá khứ.

  • The luxury liner was built with the utmost care and attention to detail, ensuring that it was seaworthy in even the harshest of sea conditions.

    Chiếc du thuyền sang trọng này được chế tạo với sự cẩn thận và chú ý tối đa đến từng chi tiết, đảm bảo rằng nó có thể đi biển ngay cả trong điều kiện biển khắc nghiệt nhất.

  • The intrepid explorers set out on their voyage, confident in the knowledge that their seaworthy ship could buffet the ocean's fury and deliver them safely to their destination.

    Những nhà thám hiểm gan dạ bắt đầu chuyến hành trình của mình, tin chắc rằng con tàu vững chắc của họ có thể chống chọi được cơn thịnh nộ của đại dương và đưa họ đến đích an toàn.

  • The fishing fleet was equipped with seaworthy boats that could withstand the fish-catching weigh of the ocean and bring in a bountiful harvest.

    Đội tàu đánh cá được trang bị những chiếc thuyền có khả năng chịu được sức nặng của đại dương và mang lại một vụ thu hoạch bội thu.

  • The seaside communities relied on the sturdy fishing vessels that were seaworthy, for they were the only means by which they could eke out a living in the stormy coastal regions.

    Cộng đồng ven biển dựa vào những con tàu đánh cá chắc chắn, có khả năng đi biển vì đó là phương tiện duy nhất giúp họ kiếm sống ở những vùng ven biển nhiều bão tố.