Định nghĩa của từ fit out

fit outphrasal verb

phù hợp

////

Thuật ngữ "fit out" trong bối cảnh vận chuyển và đóng tàu ám chỉ việc trang bị cho một con tàu mới đóng hoặc tân trang lại một con tàu hiện có để chuẩn bị cho mục đích sử dụng dự kiến. Nguồn gốc của từ "fit out" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nguồn gốc của nó nằm ở động từ tiếng Anh trung đại "fiten", có nghĩa là trang bị hoặc cung cấp cho ai đó hoặc thứ gì đó những gì họ cần. Sau đó, cụm từ "to fit out" xuất hiện vào thế kỷ 16 như một cách diễn đạt quá trình trang bị cho một con tàu, bao gồm việc trang bị và lắp đặt cho tàu các vật liệu và nguồn lực, chẳng hạn như vật tư, thủy thủ đoàn và vũ khí, để chuẩn bị cho việc triển khai hoặc hành trình. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm việc trang bị và tân trang lại tàu trong các xưởng đóng tàu hoặc bến sửa chữa, dẫn đến việc sử dụng hiện tại của nó trong ngành hàng hải.

namespace
Ví dụ:
  • The new gym is currently being fitted out with state-of-the-art equipment.

    Phòng tập thể dục mới hiện đang được trang bị các thiết bị hiện đại.

  • The restaurant fit-out is almost complete and we can't wait to show off the sleek new interior.

    Việc trang bị nhà hàng gần như đã hoàn tất và chúng tôi rất mong được khoe nội thất mới tuyệt đẹp của nó.

  • The office building is being completely fitted out with modern technology and eco-friendly amenities.

    Tòa nhà văn phòng đang được trang bị hoàn toàn bằng công nghệ hiện đại và các tiện nghi thân thiện với môi trường.

  • Our house is being fitted out with a new kitchen and bathroom, which will transform the space entirely.

    Ngôi nhà của chúng tôi đang được trang bị thêm bếp và phòng tắm mới, điều này sẽ làm thay đổi hoàn toàn không gian.

  • The cafe renovation has been a long and tedious process, but we're almost ready to fit it out with chic new furniture and decor.

    Việc cải tạo quán cà phê là một quá trình dài và tẻ nhạt, nhưng chúng tôi gần như đã sẵn sàng để trang bị đồ nội thất và đồ trang trí mới sang trọng.

  • The architectural plans call for a complete fit-out of the building, including the installation of new elevators and lighting fixtures.

    Bản thiết kế kiến ​​trúc yêu cầu phải trang bị đầy đủ nội thất cho tòa nhà, bao gồm lắp đặt thang máy và hệ thống chiếu sáng mới.

  • The designer showroom will be fitted out with luxurious fabrics and fittings to showcase the latest in high-end design.

    Phòng trưng bày của nhà thiết kế sẽ được trang bị vải và đồ đạc sang trọng để giới thiệu những thiết kế cao cấp mới nhất.

  • The commercial space is being fitted out for a new tenant, who is expecting to move in by the end of the month.

    Không gian thương mại đang được trang bị để đón tiếp người thuê mới, dự kiến ​​sẽ chuyển đến vào cuối tháng này.

  • The recording studio is being fitted out with the latest equipment and acoustic treatments to provide top-of-the-line sound quality.

    Phòng thu âm đang được trang bị những thiết bị và phương pháp xử lý âm thanh mới nhất để mang đến chất lượng âm thanh hàng đầu.

  • The fit-out of the new bank branch is expected to take several weeks as the interior is customized with secure teller stations and modern technology.

    Việc trang bị nội thất cho chi nhánh ngân hàng mới dự kiến ​​sẽ mất vài tuần vì bên trong được trang bị các máy giao dịch an toàn và công nghệ hiện đại.