Định nghĩa của từ sea salt

sea saltnoun

muối biển

/ˈsiː sɔːlt//ˈsiː sɔːlt/

Thuật ngữ "sea salt" dùng để chỉ loại muối có nguồn gốc tự nhiên từ nước biển hoặc hồ nước mặn. Loại muối này đã được con người sử dụng từ thời xa xưa do có sẵn ở gần các vùng ven biển. Quá trình sản xuất muối biển bao gồm việc để nước biển bốc hơi trong các ao nông hoặc bãi muối, tạo thành các tinh thể muối. Kỹ thuật này, được gọi là bốc hơi bằng năng lượng mặt trời, đã được sử dụng trong hàng nghìn năm và không cần phụ gia hóa học hoặc chế biến. Thuật ngữ "sea salt" ban đầu xuất hiện như một cách để phân biệt loại muối này với muối ăn tinh chế trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này phản ánh thực tế rằng muối biển là một dạng muối "natural" và chưa qua chế biến hơn, không giống như muối ăn, thường có nguồn gốc từ các khối đá ngầm và trải qua một loạt các quá trình tinh chế để loại bỏ tạp chất. Trong những năm gần đây, muối biển đã trở nên phổ biến do những lợi ích sức khỏe được nhận thức, vì nó thường được tiếp thị như một loại muối "natural" và "wholesome" thay thế cho muối ăn. Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng khoa học ủng hộ quan niệm rằng muối biển lành mạnh hơn muối ăn, và hàm lượng dinh dưỡng của cả hai loại này phần lớn là như nhau. Cuối cùng, việc lựa chọn giữa muối biển và muối ăn là vấn đề sở thích cá nhân, vì cả hai đều là dạng natri clorua an toàn và thường được sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • Sprinkle a pinch of sea salt over the roasted vegetables for an added burst of flavor.

    Rắc một chút muối biển lên rau củ nướng để tăng thêm hương vị.

  • Use sea salt to season the pasta water before adding in the spaghetti to infuse it with saltiness.

    Dùng muối biển để nêm vào nước luộc mì trước khi cho mì spaghetti vào để mì có vị mặn.

  • Grind sea salt and fresh ground black pepper over the steak before searing it in a pan for a classic flavour.

    Rắc muối biển và hạt tiêu đen xay tươi lên thịt bò trước khi áp chảo để có hương vị cổ điển.

  • Mix sea salt with olive oil to create a simple and delicious salad dressing.

    Trộn muối biển với dầu ô liu để tạo ra một loại nước sốt trộn salad đơn giản và ngon miệng.

  • Use sea salt to finish your dish, as it helps to bring out the aroma and flavour of the foods.

    Sử dụng muối biển để hoàn thiện món ăn vì nó giúp làm nổi bật mùi thơm và hương vị của món ăn.

  • Sea salt flakes can be used to make a delicious crust on baked goods, such as bread or croissants.

    Có thể dùng muối biển để làm lớp vỏ bánh nướng thơm ngon, chẳng hạn như bánh mì hoặc bánh sừng bò.

  • Mix sea salt with lemon zest and pepper to create a zesty seasoning for grilled fish or seafood.

    Trộn muối biển với vỏ chanh và hạt tiêu để tạo thành gia vị cay cho cá nướng hoặc hải sản.

  • Use sea salt instead of table salt to make delicious homemade caramel candies.

    Sử dụng muối biển thay vì muối ăn để làm kẹo caramel tự làm thơm ngon.

  • Combine sea salt, honey, and mustard for a tasty glaze to brush over pork chops.

    Trộn muối biển, mật ong và mù tạt để tạo thành nước sốt thơm ngon dùng phết lên sườn heo.

  • Sea salt can also be used to preserve food, such as pickles or savory jams, for a unique and gourmet flavour.

    Muối biển cũng có thể được dùng để bảo quản thực phẩm, chẳng hạn như dưa chua hoặc mứt mặn, để có hương vị độc đáo và ngon miệng.