Định nghĩa của từ iodine

iodinenoun

iốt

/ˈaɪədiːn//ˈaɪədaɪn/

Từ "iodine" xuất phát từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "iodes", nghĩa là "màu tím" và "-ine", chỉ một chất hóa học. Từ trước đề cập đến màu của một số dung dịch iốt, trong khi từ sau phản ánh bản chất hóa học của nó là một hợp chất chứa iốt. Gốc tiếng Hy Lạp "iodes" cũng liên quan đến chính nguyên tố iốt, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ios", nghĩa là "màu tím". Do đó, thuật ngữ "iodine" phản ánh cả hình thức và thành phần của nguyên tố và các hợp chất của nó. Khái niệm "element" trong hóa học, được Antoine Lavoisier giới thiệu vào cuối thế kỷ 18, bản thân nó là một thuật ngữ được mượn, trong trường hợp này là từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "stoicheion" ám chỉ các chữ cái hoặc khối xây dựng được sử dụng trong văn bản hoặc lời nói. Tóm lại, từ "iodine" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp truyền tải các đặc tính của nó như một chất hóa học màu tím có chứa iốt, phản ánh màu sắc, thành phần và mối quan hệ của nó với nguyên tố iốt. Hơn nữa, việc sử dụng các từ tiếng Hy Lạp trong ngôn ngữ khoa học cho thấy ảnh hưởng của khoa học Hy Lạp đối với hóa học hiện đại và sự hiểu biết của chúng ta về các nguyên tố và chất nói riêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Iot

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a daily dose of iodine for my thyroid condition to help regulate my metabolism.

    Bác sĩ kê đơn liều iốt hàng ngày cho tình trạng bệnh tuyến giáp của tôi để giúp điều hòa quá trình trao đổi chất.

  • After a nuclear accident, local authorities recommended that people in the affected areas take iodine tablets to help protect their thyroid glands.

    Sau một vụ tai nạn hạt nhân, chính quyền địa phương khuyến cáo người dân ở những khu vực bị ảnh hưởng nên uống viên iốt để bảo vệ tuyến giáp.

  • Iodine, found in abundance in seafood, is an essential nutrient necessary for the proper functioning of the thyroid gland.

    Iốt, có nhiều trong hải sản, là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho hoạt động bình thường của tuyến giáp.

  • The pregnant woman's iodine intake during pregnancy is critical for the healthy neurological development of the fetus.

    Lượng iốt mà phụ nữ mang thai hấp thụ trong thời kỳ mang thai rất quan trọng cho sự phát triển thần kinh khỏe mạnh của thai nhi.

  • Products like bread, salt, and milk may be iodine-fortified in areas where iodine deficiency is a significant public health concern.

    Các sản phẩm như bánh mì, muối và sữa có thể được bổ sung iốt ở những khu vực mà tình trạng thiếu iốt là mối quan ngại đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng.

  • Excessive consumption of iodine-rich foods like seaweed can lead to a condition called goiter, characterized by swelling of the neck due to an overactive thyroid gland.

    Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu iốt như rong biển có thể dẫn đến tình trạng bướu cổ, biểu hiện bằng tình trạng sưng cổ do tuyến giáp hoạt động quá mức.

  • Iodine is a compound used in radiation therapy to selectively target cancer cells and minimize the harm to healthy tissue.

    Iốt là một hợp chất được sử dụng trong xạ trị để nhắm mục tiêu có chọn lọc vào các tế bào ung thư và giảm thiểu tác hại đến các mô khỏe mạnh.

  • In the medical field, iodine is administered as a disinfectant in wound care to help prevent infection.

    Trong lĩnh vực y tế, iốt được dùng như chất khử trùng khi chăm sóc vết thương để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • A solution of iodine and alcohol known as tincture of iodine is used by athletes as an antiseptic to prevent infection in minor wounds.

    Một dung dịch iốt và cồn được gọi là cồn iốt được các vận động viên sử dụng như một chất khử trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng ở các vết thương nhỏ.

  • Concerns regarding the correlation between iodine deficiencies and cognitive impairment have led to increased research in the field of iodine-based neurodevelopmental supplements.

    Mối lo ngại về mối tương quan giữa tình trạng thiếu iốt và suy giảm nhận thức đã dẫn đến việc tăng cường nghiên cứu trong lĩnh vực thực phẩm bổ sung phát triển thần kinh có chứa iốt.