Định nghĩa của từ scuba diving

scuba divingnoun

lặn biển

/ˈskuːbə daɪvɪŋ//ˈskuːbə daɪvɪŋ/

Thuật ngữ "scuba diving" bắt nguồn từ viết tắt "Self-Contained Underwater Breathing Apparatus". Cụm từ này ám chỉ thiết bị cho phép thợ lặn thở dưới nước trong thời gian dài mà không cần nguồn không khí bên ngoài. Từ viết tắt "SCUBA" được đặt ra vào những năm 1950 bởi kỹ sư người Pháp Jacques-Yves Cousteau, người đã hình dung ra một cách thực tế và hiệu quả hơn để khám phá thế giới dưới nước. Phát minh của Cousteau, bao gồm một bình khí nhỏ, nhẹ và một bộ điều chỉnh cho phép lặn biển sâu, đã cách mạng hóa ngành lặn và biến lặn SCUBA thành trò tiêu khiển phổ biến đối với mọi người trên khắp thế giới. Ngày nay, lặn SCUBA được hàng nghìn người tìm kiếm cảm giác mạnh yêu thích mỗi năm, cho phép họ khám phá độ sâu của đại dương và hồ, chứng kiến ​​sinh vật biển trong môi trường sống tự nhiên của chúng và trải nghiệm cảnh quan dưới nước ngoạn mục của thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Amelia couldn't wait for her next scuba diving adventure, where she could explore the depths of the ocean and witness the vibrant marine life up close.

    Amelia rất mong chờ chuyến lặn biển tiếp theo của mình, nơi cô bé có thể khám phá độ sâu của đại dương và tận mắt chứng kiến ​​thế giới sinh vật biển sống động.

  • John loved scuba diving, as it allowed him to escape the hustle and bustle of everyday life and immerse himself in a completely different world.

    John thích lặn biển vì nó giúp anh thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thường ngày và đắm mình vào một thế giới hoàn toàn khác.

  • During her scuba diving trip, Sarah encountered a variety of exotic fish, including a majestic leopard shark.

    Trong chuyến lặn biển, Sarah đã bắt gặp nhiều loài cá kỳ lạ, bao gồm cả một loài cá mập báo hùng vĩ.

  • Jessica's scuba diving experience proved challenging as the water current grew stronger, but she persevered and discovered a hidden underwater cave.

    Trải nghiệm lặn biển của Jessica trở nên khó khăn hơn khi dòng nước chảy ngày một mạnh hơn, nhưng cô vẫn kiên trì và phát hiện ra một hang động ẩn dưới nước.

  • Tom felt a thrilling sense of freedom as he swam deeper into the abyss during his scuba diving expedition.

    Tom cảm thấy một cảm giác tự do phấn khích khi anh bơi sâu hơn vào vực thẳm trong chuyến thám hiểm lặn biển của mình.

  • Lisa planned a scuba diving trip to the Great Barrier Reef, where she hoped to encounter colorful coral and friendly turtles.

    Lisa đã lên kế hoạch cho chuyến lặn biển đến Rạn san hô Great Barrier, nơi cô hy vọng sẽ được chiêm ngưỡng rạn san hô đầy màu sắc và những chú rùa thân thiện.

  • Jack's scuba diving excursion led him to a shipwreck, where he explored the remnants of the past while avoiding the lurking barracudas.

    Chuyến lặn biển của Jack đã dẫn anh đến một con tàu đắm, nơi anh khám phá những tàn tích của quá khứ trong khi tránh xa những con cá nhồng ẩn núp.

  • Emma's scuba diving certification allowed her to discover ancient underwater ruins and ruptured treasures.

    Chứng chỉ lặn biển của Emma cho phép cô khám phá những tàn tích cổ đại dưới nước và kho báu bị vỡ.

  • Dan's scuba diving adventure took him to a new level of excitement as he encountered a large whale shark cruising by.

    Cuộc phiêu lưu lặn biển của Dan đã đưa anh lên một tầm cao mới khi anh bắt gặp một con cá mập voi lớn đang bơi ngang qua.

  • Maria's scuba diving journey took her to a mesmerizing underwater world, where she experienced a vicarious connection to the world's best-kept secrets.

    Hành trình lặn biển của Maria đã đưa cô đến một thế giới dưới nước đầy mê hoặc, nơi cô trải nghiệm được mối liên hệ gián tiếp với những bí mật được giữ kín nhất thế giới.