Định nghĩa của từ typist

typistnoun

người đánh máy

/ˈtaɪpɪst//ˈtaɪpɪst/

Từ "typist" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 từ động từ "typify", có nghĩa là viết hoặc đánh máy. Tuy nhiên, những người đánh máy đầu tiên không chỉ là những máy đánh chữ thông thường mà còn là những máy cụ thể được gọi là "Sholes & Glidden Type-Writer" hoặc "Sholes typewriter". Những máy này được Christopher Sholes và Carlos Glidden phát minh vào năm 1874. Khi máy đánh chữ Sholes trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "typist" xuất hiện để mô tả người vận hành máy. Ban đầu, những người đánh máy chủ yếu là nam giới, nhưng khi phụ nữ bắt đầu làm việc trong văn phòng, thuật ngữ này mang hàm ý về giới tính. Ngày nay, thuật ngữ "typist" có nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ ai đánh máy tài liệu, email hoặc nội dung kỹ thuật số khác. Bất chấp sự phát triển của công nghệ, thuật ngữ "typist" vẫn là một phần dễ nhận biết và quan trọng của bối cảnh kỹ thuật số.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đánh máy

exampleshorthand typist: người đánh máy kiêm tốc ký

namespace

a person who works in an office typing letters, etc.

một người làm việc trong văn phòng, đánh máy thư từ, v.v.

Ví dụ:
  • Eliza worked as a typist in a busy law firm for over a decade, diligently transcribing legal documents for her clients.

    Eliza đã làm nhân viên đánh máy tại một công ty luật bận rộn trong hơn một thập kỷ, siêng năng chép lại các tài liệu pháp lý cho khách hàng của mình.

  • Sally was a skilled typist, able to type up to 120 words per minute with flawless accuracy.

    Sally là một người đánh máy giỏi, có thể đánh máy tới 120 từ mỗi phút với độ chính xác hoàn hảo.

  • The company hired a new typist, Jane, to handle the high volume of correspondence in their customer service department.

    Công ty đã thuê một nhân viên đánh máy mới, Jane, để xử lý khối lượng lớn thư từ trong bộ phận dịch vụ khách hàng.

  • As a freelance typist, Mark was able to work from the comfort of his own home, taking on assignments for clients all around the world.

    Với tư cách là một nhân viên đánh máy tự do, Mark có thể làm việc thoải mái tại nhà riêng của mình, nhận nhiệm vụ cho các khách hàng trên khắp thế giới.

  • The typist, Emily, caught a mistake in the final draft of the report and went back to correct it, saving the company from a potential legal issue.

    Người đánh máy, Emily, đã phát hiện ra lỗi trong bản thảo cuối cùng của báo cáo và quay lại sửa lỗi, giúp công ty tránh khỏi một vấn đề pháp lý tiềm ẩn.

a person who uses a typewriter or computer keyboard

một người sử dụng máy đánh chữ hoặc bàn phím máy tính

Ví dụ:
  • I'm quite a fast typist.

    Tôi đánh máy khá nhanh.