Định nghĩa của từ recorder

recordernoun

máy ghi âm

/rɪˈkɔːdə(r)//rɪˈkɔːrdər/

Từ "recorder" được sử dụng trong thời kỳ Phục hưng để mô tả một loại nhạc cụ cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "recorder" ("recuer" trong tiếng Tây Ban Nha), có nghĩa là "người nhớ". Tên này được đặt cho nhạc cụ, còn được gọi là "treble recorder," vì nó được sử dụng để chơi những giai điệu cần ghi nhớ, chẳng hạn như các bài hát và giai điệu khiêu vũ. Khi sáo phổ biến khắp châu Âu, tên của nó cũng được đặt theo tiếng Anh. Sáo không còn được ưa chuộng trong thời kỳ Baroque khi các nhạc cụ tinh vi hơn như sáo và ô-boa trở nên phổ biến. Tuy nhiên, nó đã hồi sinh trong thế kỷ 20 nhờ những nỗ lực của những người đam mê nhạc dân gian và các nhà sư phạm âm nhạc cổ điển, những người đã nhìn thấy tiềm năng của nó trong việc dạy các khái niệm âm nhạc cơ bản cho trẻ nhỏ. Ngày nay, sáo vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các nhóm nhạc cổ điển đến các nhóm nhạc dân gian, cũng như trong các liệu pháp âm nhạc và bối cảnh giáo dục. Thiết kế tương đối đơn giản, tính linh hoạt và giá cả phải chăng của nó khiến nó trở thành một nhạc cụ dễ tiếp cận cho mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy ghi âm

meaningmáy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi

meaningngười giữ sổ sách

typeDefault

meaning(máy tính) máy ghi

meaningdata r. máy ghi các dữ kiện

meaningdigital r. máy ghi số, thiết bị in số

namespace

a machine for recording sound or pictures or both

máy ghi âm thanh hoặc hình ảnh hoặc cả hai

Ví dụ:
  • The cockpit voice recorder indicated that the crew did not call for any checklist.

    Máy ghi âm buồng lái cho biết phi hành đoàn không yêu cầu bất kỳ danh sách kiểm tra nào.

  • a tape/cassette/video/DVD recorder

    máy ghi băng/cassette/video/DVD

Từ, cụm từ liên quan

a musical instrument in the shape of a pipe that you blow into, with holes that you cover with your fingers

một nhạc cụ có hình ống mà bạn thổi vào, có lỗ để bạn che bằng ngón tay

Từ, cụm từ liên quan

a judge in a court in some parts of the UK and the US

một thẩm phán tại một tòa án ở một số vùng của Vương quốc Anh và Hoa Kỳ

a person who keeps a record of events or facts

một người lưu giữ hồ sơ về các sự kiện hoặc sự kiện

Ví dụ:
  • In natural history the careful observer and recorder was very important in the advance of the science.

    Trong lịch sử tự nhiên, người quan sát và ghi chép cẩn thận có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của khoa học.