danh từ
người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu
đấu thủ ghi được bàn (điểm )
người ghi bàn
/ˈskɔːrə(r)//ˈskɔːrər/Từ "scorer" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escorer," có nghĩa là "ghi điểm" hoặc "đánh dấu". Trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn cricket và khúc côn cầu, người ghi điểm là người ghi lại điểm hoặc bàn thắng do người chơi hoặc đội ghi được. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng ghi điểm hoặc ghi vết xước trên bảng điểm hoặc sổ ghi chép. Vào những ngày đầu của thể thao, người ghi điểm sẽ sử dụng hệ thống đánh dấu hoặc ghi vết xước để theo dõi điểm số, thường sử dụng một cây gậy hoặc phấn để ghi lại điểm. Thuật ngữ "scorer" nhanh chóng trở thành từ đồng nghĩa với người chịu trách nhiệm ghi lại điểm số và nghề nghiệp này đã phát triển để bao gồm các công nghệ tiên tiến và các công cụ phân tích thống kê. Ngày nay, người ghi điểm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và công bằng của các cuộc thi thể thao trên toàn thế giới.
danh từ
người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu
đấu thủ ghi được bàn (điểm )
a player who scores points, goals, etc.
một cầu thủ ghi điểm, ghi bàn, v.v.
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu của United
a person who keeps a record of the points, goals, etc. scored in a game or competition
một người giữ hồ sơ về điểm số, bàn thắng, v.v. ghi được trong một trò chơi hoặc cuộc thi
a person who gets a high/low number of points in a test or an exam
một người đạt được số điểm cao/thấp trong một bài kiểm tra hoặc kỳ thi