Định nghĩa của từ stats

statsnoun

thống kê

/stæts//stæts/

Từ "stats" là phiên bản rút gọn của thuật ngữ "thống kê", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "statisticus", có nghĩa là "thuộc về một quốc gia". Vào thế kỷ 17, lần đầu tiên sử dụng từ "statistics" được ghi chép lại là bởi chính trị gia và học giả người Đức Gottfried Achenwall, người đã định nghĩa nó là "khoa học về các vấn đề nhà nước". Thuật ngữ này sau đó được phổ biến bởi nhà toán học và thiên văn học Carl Friedrich Gauss, người đã đặt ra thuật ngữ "vật lý dân số" để chỉ việc nghiên cứu các mô hình thống kê trong các tập dữ liệu lớn. Theo thời gian, từ "stats" đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại như một thuật ngữ viết tắt cho dữ liệu thống kê và phân tích, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao và các lĩnh vực định lượng khác.

Tóm Tắt

type(viết tắt)

meaningnhà ga (nhất là trên bản đồ) (station)

namespace

a collection of information shown in numbers

một tập hợp thông tin được hiển thị bằng số

Ví dụ:
  • The match stats show that there were 16 instances of players being offside.

    Số liệu thống kê trận đấu cho thấy có 16 trường hợp cầu thủ việt vị.

the science of collecting and analysing statistics

khoa học thu thập và phân tích số liệu thống kê

Từ, cụm từ liên quan

All matches