Định nghĩa của từ scorch mark

scorch marknoun

vết cháy xém

/ˈskɔːtʃ mɑːk//ˈskɔːrtʃ mɑːrk/

Từ "scorch mark" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scorran" có nghĩa là "cháy bề mặt". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scyran" có nghĩa là "cháy" hoặc "bỏng rộp". Từ tiếng Anh cổ phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "scorchen" trước khi cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "scorch". Do đó, vết cháy xém ám chỉ vết cháy đen, cháy xém còn sót lại sau khi một vật thể bị đốt cháy bề mặt do nhiệt. Đây là kết quả của quá trình đốt cháy không hoàn toàn, khi vật liệu chưa cháy hoàn toàn mà chuyển sang trạng thái cháy xém. Nói tóm lại, vết cháy xém là dấu hiệu có thể nhìn thấy được của thiệt hại do nhiệt độ cao gây ra.

namespace
Ví dụ:
  • The cigarette burned a scorch mark into the carpet as the occupant let it dangle carelessly from their lips.

    Điếu thuốc cháy xém thành vết trên thảm khi người ngồi trong xe vô tình để nó lủng lẳng trên môi.

  • The frying pan left a prominent scorch mark on the electric stove after the cook forgot to put a pot holder beneath it.

    Chiếc chảo rán để lại vết cháy xém rõ trên bếp điện sau khi người đầu bếp quên đặt miếng lót nồi bên dưới.

  • The sun blazed through the window and burnt a scorch mark onto the delicate curtains, rendering them useless.

    Ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ và làm cháy xém những tấm rèm mỏng manh, khiến chúng trở nên vô dụng.

  • The hot iron patently left a scorch mark on the freshly laundered shirt, causing the wearer to discard it with annoyance.

    Rõ ràng là bàn là nóng đã để lại vết cháy xém trên chiếc áo sơ mi vừa giặt xong, khiến người mặc khó chịu vứt nó đi.

  • The overpowering heat from the stove created a scorch mark on the wall, making it apparent the homeowner neglected to turn down the temperature after cooking.

    Nhiệt độ quá cao từ bếp lò đã tạo ra vết cháy xém trên tường, chứng tỏ chủ nhà đã quên giảm nhiệt độ sau khi nấu ăn.

  • The toaster overheated and left a blackened scorch mark on the kitchen countertop, necessitating a thorough clean-up effort.

    Máy nướng bánh mì quá nóng và để lại vết cháy đen trên mặt bếp, đòi hỏi phải vệ sinh kỹ lưỡng.

  • The driver's cigarette habit proved perilous as they accidentally left it in the car's cup holder, forming a prominent scorch mark on the center console.

    Thói quen hút thuốc của tài xế đã trở nên nguy hiểm vì họ vô tình để lại thuốc lá trong giá đựng cốc trên xe, tạo thành vết cháy xém nổi bật trên bảng điều khiển trung tâm.

  • The curling iron burned a scorch mark on the hairbrush, leading the user to replace it with a less hazardous hair styling tool.

    Máy uốn tóc gây ra vết cháy xém trên lược chải tóc, khiến người dùng phải thay thế nó bằng một dụng cụ tạo kiểu tóc ít nguy hiểm hơn.

  • The smoke alarm sounded ferociously as the smoke from the fireplace created a sizable scorch mark on the wallpaper behind it.

    Chuông báo khói kêu dữ dội khi khói từ lò sưởi tạo ra một vết cháy xém lớn trên giấy dán tường phía sau lò sưởi.

  • The surge in the electrical circuit prompted a scorch mark to materialize on the electrical outlet, necessitating its replacement by a qualified electrician.

    Sự gia tăng đột biến trong mạch điện đã gây ra vết cháy xém trên ổ cắm điện, đòi hỏi phải có thợ điện có trình độ thay thế.