Định nghĩa của từ crackle

crackleverb

tiếng nổ

/ˈkrækl//ˈkrækl/

Từ "crackle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "crakelen", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "krakla" có nghĩa là "bẻ gãy hoặc tách ra". Trong những lần sử dụng đầu tiên, "crackle" ám chỉ âm thanh phát ra từ gỗ bị vỡ hoặc tách ra, cũng như âm thanh phát ra từ lửa nổ lách tách. Theo thời gian, từ "crackle" đã được liên kết với các âm thanh và hiện tượng khác có bản chất tương tự, chẳng hạn như âm thanh của kẹo nổ hoặc tiếng động phát ra khi ăn thức ăn giòn. Trong cách sử dụng hiện đại, "crackle" thường được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ các vật liệu giòn hoặc khô, chẳng hạn như âm thanh phát ra từ lá cây vỡ vụn dưới chân hoặc âm thanh phát ra từ tuyết vỡ khi bị giẫm lên. Việc sử dụng thuật ngữ "crackle" trong ngữ cảnh này phản ánh cách các vật liệu giòn bị vỡ hoặc tách ra khi chúng

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) crackling)

meaningtiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp

meaningda rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)

type nội động từ

meaningkêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp

namespace
Ví dụ:
  • The fire in the fireplace crackled as the logs burned down to ashes.

    Ngọn lửa trong lò sưởi kêu lách tách khi những khúc gỗ cháy thành tro.

  • The leaves on the ground crackled beneath our feet as we walked through the park.

    Những chiếc lá trên mặt đất kêu lạo xạo dưới chân chúng tôi khi chúng tôi đi qua công viên.

  • The candy in the oven crackled as it caramelized and turned a deep amber color.

    Kẹo trong lò nổ lách tách khi chuyển sang màu caramel và chuyển sang màu hổ phách đậm.

  • The wind outside picked up, causing the leaves on the trees to rustle and crackle.

    Gió bên ngoài nổi lên, khiến lá cây trên cây xào xạc và kêu răng rắc.

  • The ice on the surface of the lake crackled as we skated cautiously across it.

    Lớp băng trên mặt hồ kêu lách tách khi chúng tôi thận trọng trượt qua.

  • The heating vents in the room emitted a low crackling sound as they pushed warm air through the ducts.

    Các lỗ thông hơi sưởi ấm trong phòng phát ra tiếng nổ lách tách nhỏ khi chúng đẩy không khí ấm qua các ống dẫn.

  • The wrapping paper crackled as we unwrapped our Christmas gifts quickly and excitedly.

    Giấy gói quà kêu lạo xạo khi chúng tôi nhanh chóng và hào hứng mở quà Giáng sinh.

  • The bonfire on the beach crackled and popped as campers gathered around to sing songs and roast marshmallows.

    Lửa trại trên bãi biển nổ lách tách khi những người cắm trại tụ tập lại để hát và nướng kẹo dẻo.

  • The music from the vinyl record produced a satisfying crackle as the needle glided smoothly over the grooves.

    Âm nhạc từ đĩa than tạo ra tiếng lách tách vui tai khi kim lướt nhẹ nhàng trên các rãnh đĩa.

  • The morning mist clung to the ground, causing the dewdrops on the blades of grass to sparkle and crackle as the sun began to rise.

    Sương mù buổi sáng bám trên mặt đất, khiến những giọt sương trên ngọn cỏ lấp lánh và kêu lách tách khi mặt trời bắt đầu mọc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches