Định nghĩa của từ pucker

puckerverb

Pucker

/ˈpʌkə(r)//ˈpʌkər/

Nguồn gốc của từ "pucker" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "poceren", có nghĩa là "kéo lại hoặc thắt chặt". Từ này theo thời gian đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "pocrian", có nghĩa là "contracted" hoặc "puckered." Trong những lần sử dụng đầu tiên, "pucker" ám chỉ cụ thể đến hành động kéo lại hoặc thắt chặt môi hoặc các bộ phận khác trên cơ thể. Ví dụ, "pucker" có thể đã được sử dụng để mô tả cách môi của một nhạc sĩ siết chặt xung quanh một nhạc cụ hơi để tạo ra âm thanh. Theo thời gian, ý nghĩa của "pucker" mở rộng để bao gồm các hình thức co lại khác, chẳng hạn như việc quần áo bị thắt chặt do lạnh hoặc khó chịu, và cuối cùng là việc lá cây co lại khi thời tiết khô. Trong cách sử dụng hiện đại, "pucker" thường ám chỉ sự căng hoặc nhăn của da hoặc vải, thường là do xấu hổ hoặc khó chịu. Cách sử dụng này có thể thấy trong các cụm từ lóng như "getting butterflies" hoặc "my face just puckered up" để mô tả cảm giác lo lắng hoặc bồn chồn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnếp nhăn

type ngoại động từ

meaning((thường) : up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó

namespace
Ví dụ:
  • Nicole's lips puckered as she blew out the candles on her birthday cake.

    Môi Nicole mím lại khi cô thổi tắt những ngọn nến trên chiếc bánh sinh nhật.

  • After seeing the spider crawling up the wall, Emily's face puckered in disgust.

    Sau khi nhìn thấy con nhện bò lên tường, khuôn mặt của Emily nhăn lại vì ghê tởm.

  • The actor's brows puckered in concentration as he delivered his lines on stage.

    Lông mày của nam diễn viên nhíu lại vì tập trung khi anh ấy đọc thoại trên sân khấu.

  • Jessica's cheeks puckered as she took a sip of sour wine.

    Má Jessica nhăn lại khi cô nhấp một ngụm rượu chua.

  • The wind made the leaves on the tree pucker like a fist.

    Gió làm cho lá trên cây co lại như nắm đấm.

  • When the band played their loudest note, Jack's ears puckered with discomfort.

    Khi ban nhạc chơi nốt nhạc to nhất, tai của Jack nhăn lại vì khó chịu.

  • As the raindrops hit her face, Samantha's lips puckered in annoyance.

    Khi những giọt mưa đập vào mặt, môi Samantha cong lên vì khó chịu.

  • The folded paper lay in a puckered heap on the table.

    Tờ giấy gấp lại nằm thành một đống nhăn nheo trên bàn.

  • Rachel's nose puckered at the whiff of rotten food in the refrigerator.

    Rachel nhăn mũi khi ngửi thấy mùi thức ăn ôi thiu trong tủ lạnh.

  • The air inside the sauna felt so hot and steamy that Sarah's skin puckered with sweat.

    Không khí bên trong phòng xông hơi nóng và ẩm đến mức da của Sarah nhăn lại vì mồ hôi.

Từ, cụm từ liên quan