Định nghĩa của từ scarlet woman

scarlet womannoun

người phụ nữ đỏ thắm

/ˌskɑːlət ˈwʊmən//ˌskɑːrlət ˈwʊmən/

Cụm từ "scarlet woman" bắt nguồn từ Kinh thánh, cụ thể là sách Khải huyền trong Tân Ước. Trong chương 17, câu 1, một hình ảnh được mô tả trong đó John nhìn thấy một người phụ nữ mặc đồ đỏ thắm, trang điểm bằng vàng, ngọc trai và vải đắt tiền, với một chiếc cốc vàng chứa đầy những điều ghê tởm và ô uế trong tay. Người phụ nữ được mô tả là biểu tượng của sự gian ác, thờ ngẫu tượng và mại dâm, thường được hiểu là Giáo hội Công giáo La Mã hoặc ám chỉ đến gái mại dâm. Từ đó, thuật ngữ "scarlet woman" đã được sử dụng trong văn học, sân khấu và văn hóa đại chúng để chỉ những người phụ nữ bị coi là vô đạo đức, không trong sạch hoặc lăng nhăng, đáng chú ý nhất là trong các tác phẩm như "The Scarlet Letter" của Nathaniel Hawthorne và "The Real Cool Killers" của Chester Himes.

namespace
Ví dụ:
  • The sultry red dress hugged her curves, making her look like a scarlet woman straight out of a 19th century novella.

    Chiếc váy đỏ quyến rũ ôm sát đường cong của cô, khiến cô trông giống như một cô gái tóc đỏ bước ra từ truyện ngắn thế kỷ 19.

  • She wore scarlet lipstick and fingerless gloves, accentuating her fiery personality and emphasizing her femininity.

    Cô ấy tô son đỏ tươi và đeo găng tay cụt ngón, làm nổi bật tính cách nồng nhiệt và vẻ nữ tính của mình.

  • The phrase "scarlet woman" immediately came to mind as she sauntered through the crowded room, exuding an air of mystery and sensuality.

    Cụm từ "người phụ nữ áo đỏ" ngay lập tức hiện lên trong tâm trí khi cô ấy thong thả bước qua căn phòng đông đúc, toát lên vẻ bí ẩn và gợi cảm.

  • The blazing red of her blouse contrasted sharply against the sterile white of the hospital room, symbolic of the raw, powerful energy she brought to the space.

    Màu đỏ rực rỡ của chiếc áo cánh của cô tương phản rõ nét với màu trắng vô trùng của phòng bệnh, tượng trưng cho nguồn năng lượng thô sơ, mạnh mẽ mà cô mang đến không gian này.

  • The silk scarf around her neck glowed like a beam of scarlet light, a symbol of her fiery spirit and unrelenting determination.

    Chiếc khăn lụa quấn quanh cổ cô tỏa sáng như một luồng sáng đỏ thắm, biểu tượng cho tinh thần nồng nhiệt và quyết tâm không ngừng nghỉ của cô.

  • Her fiery red tresses cascaded down her back, reminiscent of the Rhett Butlers and Scarlett O'Haras of classic literature.

    Mái tóc đỏ rực của cô buông dài xuống lưng, gợi nhớ đến Rhett Butlers và Scarlett O'Hara trong văn học cổ điển.

  • As she walked, her heels clicking against the marble floor, she exuded an aura of regal power, a true scarlet woman.

    Khi cô bước đi, tiếng gót giày gõ lộp cộp trên sàn đá cẩm thạch, cô tỏa ra khí chất vương giả, một người phụ nữ đích thực.

  • Her crimson manicure and nails length, indicated her unapologetic self-care and confidence in her own feminine prowess.

    Bộ móng tay màu đỏ thẫm và độ dài của móng tay cho thấy cô ấy rất biết chăm sóc bản thân và tự tin vào sức mạnh nữ tính của mình.

  • The elegant cut of her silk gown had been tailored to showcase her curves, turned heads as she walked, and sent shivers down spines.

    Chiếc váy lụa cắt may thanh lịch của cô được thiết kế để tôn lên những đường cong của cô, khiến mọi người phải ngoái nhìn khi cô bước đi và khiến họ phải rùng mình.

  • Her sultry voice, drenched in southern charm, hushed the room as she spoke, and left her audience enraptured in her scarlet woman spell.

    Giọng nói khàn khàn của cô, thấm đẫm nét quyến rũ phương Nam, khiến căn phòng im lặng khi cô nói, và khiến khán giả mê mẩn trong vẻ đẹp quyến rũ của cô.