Định nghĩa của từ geisha

geishanoun

geisha

/ˈɡeɪʃə//ˈɡeɪʃə/

Từ "geisha" bắt nguồn từ các từ tiếng Nhật "gei" (), có nghĩa là "art" hoặc "performance", và "sha" (), có nghĩa là "person" hoặc "server". Vào thế kỷ 17, geisha là những nghệ sĩ nữ biểu diễn âm nhạc, khiêu vũ và thơ ca truyền thống của Nhật Bản tại các quán trà, được gọi là "ochaya", ở quận Gion của Kyoto. Họ được đào tạo nhiều kỹ năng khác nhau, bao gồm chơi nhạc cụ, ca hát và khiêu vũ, và được biết đến với vẻ đẹp và sự quyến rũ của mình. Theo thời gian, thuật ngữ "geisha" đã trở thành từ đồng nghĩa với những nghệ sĩ nữ này, những người được coi là hiện thân của văn hóa và sự tinh tế của Nhật Bản. Ngày nay, geisha tiếp tục được tôn vinh và tôn kính ở Nhật Bản vì nghệ thuật của họ và vai trò độc đáo của họ trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống Nhật Bản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvũ nữ Nhật

namespace
Ví dụ:
  • The traditional Japanese art of geisha is still practiced by a select few women in certain areas of the country.

    Nghệ thuật geisha truyền thống của Nhật Bản vẫn được một số ít phụ nữ theo đuổi ở một số vùng nhất định của đất nước.

  • Every evening, the geishas of Kyoto put on their intricate makeup and elaborate kimonos to entertain their clients at tea houses.

    Mỗi buổi tối, các geisha ở Kyoto đều trang điểm cầu kỳ và diện những bộ kimono cầu kỳ để tiếp đãi khách hàng tại các quán trà.

  • The role of a geisha goes beyond just providing entertainment; they are also experienced hosts who can converse on a variety of topics.

    Vai trò của một geisha không chỉ đơn thuần là cung cấp sự giải trí; họ còn là những người chủ nhà giàu kinh nghiệm có thể trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau.

  • The geisha's elaborate hairstyles, made famous by movies like Memoirs of a Geisha, can take several hours to complete.

    Những kiểu tóc cầu kỳ của geisha, nổi tiếng qua những bộ phim như Hồi ức của một Geisha, có thể mất tới vài giờ để hoàn thành.

  • Geishas are a symbol of Japanese culture and are often celebrated in art, literature, and music.

    Geisha là biểu tượng của văn hóa Nhật Bản và thường được tôn vinh trong nghệ thuật, văn học và âm nhạc.

  • To become a geisha, a woman must undergo many years of brutal training in dancing, singing, and other traditional arts.

    Để trở thành một geisha, một người phụ nữ phải trải qua nhiều năm đào tạo khắc nghiệt về khiêu vũ, ca hát và các môn nghệ thuật truyền thống khác.

  • The life of a geisha is not an easy one; they are expected to be available to their clients at all times, often for several months at a time.

    Cuộc sống của một geisha không hề dễ dàng; họ phải luôn túc trực phục vụ khách hàng, thường là trong nhiều tháng.

  • In addition to entertaining men, some geisha are hired for more professional engagements, such as appearing at company events or attending receptions.

    Ngoài việc giải trí cho đàn ông, một số geisha còn được thuê cho những nhiệm vụ chuyên nghiệp hơn, chẳng hạn như xuất hiện tại các sự kiện của công ty hoặc tham dự tiệc chiêu đãi.

  • Although geishas are still a part of Japanese culture, the number of geishas in Japan has declined in recent years as younger women seek opportunities outside of traditional roles.

    Mặc dù geisha vẫn là một phần của văn hóa Nhật Bản, số lượng geisha ở Nhật Bản đã giảm trong những năm gần đây vì phụ nữ trẻ tìm kiếm cơ hội ngoài những vai trò truyền thống.

  • Despite the challenges and expectations that come with the role, many women are drawn to the allure of becoming a geisha, seeing it as a way to be a part of a rich and distinctive cultural tradition.

    Bất chấp những thách thức và kỳ vọng đi kèm với nghề này, nhiều phụ nữ vẫn bị hấp dẫn bởi việc trở thành geisha, coi đó là cách để trở thành một phần của truyền thống văn hóa phong phú và đặc sắc.