Định nghĩa của từ scarlet

scarletnoun

đỏ tươi

/ˈskɑːlət//ˈskɑːrlət/

"Scarlet" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "askarlat" (có nghĩa là "scarlet"). Từ này ám chỉ một loại thuốc nhuộm màu đỏ tươi có nguồn gốc từ côn trùng Kermes, có nguồn gốc từ Trung Đông. Từ này cuối cùng đã du nhập vào châu Âu, nơi nó trở thành "escarlate" trong tiếng Pháp cổ, và cuối cùng là "scarlet" trong tiếng Anh. Thuốc nhuộm này được đánh giá cao vì màu sắc rực rỡ của nó, được săn đón rất nhiều trong suốt chiều dài lịch sử, góp phần vào sự liên tưởng của từ này với hoàng gia, sự giàu có và quyền lực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđỏ tươi

type danh từ

meaningmàu đỏ tươi

meaningquần áo màu đỏ tươi

namespace
Ví dụ:
  • The scarlet drapes in the ballroom added a bold pop of color to the otherwise muted decor.

    Những tấm rèm màu đỏ tươi trong phòng khiêu vũ tạo thêm điểm nhấn màu sắc đậm nét cho phong cách trang trí đơn điệu.

  • She wore a scarlet dress that accentuated her curves and turned heads as she walked into the room.

    Cô mặc một chiếc váy đỏ tươi làm nổi bật những đường cong của mình và khiến mọi người phải ngoái nhìn khi cô bước vào phòng.

  • The scarlet traffic light blared fiercely, signaling drivers to come to a complete stop.

    Đèn giao thông màu đỏ thẫm bật sáng dữ dội, báo hiệu cho người lái xe dừng hẳn.

  • The scarlet flower that bloomed in the garden in the midst of autumn brought a vibrant splash of color to the otherwise dreary surroundings.

    Những bông hoa đỏ thắm nở rộ trong vườn vào giữa mùa thu mang đến một mảng màu rực rỡ cho quang cảnh ảm đạm xung quanh.

  • The scarlet leaf peeping trees in the mountains radiated in the autumn light, presenting a magnificent sight for all to see.

    Những hàng cây lá đỏ trên núi rực rỡ trong ánh sáng mùa thu, tạo nên cảnh tượng tráng lệ cho mọi người chiêm ngưỡng.

  • The scarlet message painted across the banner in capital letters was impossible to overlook, demanding immediate attention.

    Thông điệp màu đỏ tươi được viết hoa trên biểu ngữ không thể bỏ qua, đòi hỏi phải chú ý ngay lập tức.

  • He ran his fingers over the scarlet-colored pillows and cushions that adorned his living room, taking pride in having created such a colorful space.

    Anh lướt ngón tay trên những chiếc gối và đệm màu đỏ tươi trang trí phòng khách, cảm thấy tự hào vì đã tạo ra một không gian đầy màu sắc như vậy.

  • She watched as the scarlet sun gradually set behind the horizon, marveling at its radiant hue.

    Cô ngắm nhìn mặt trời đỏ thắm dần lặn xuống sau đường chân trời, ngạc nhiên trước màu sắc rực rỡ của nó.

  • As the scarlet train entered the station, the passengers peered through the windows and let out an audible gasp at the sight of the magnificent train.

    Khi đoàn tàu màu đỏ thắm tiến vào ga, hành khách nhìn qua cửa sổ và thốt lên những tiếng kinh ngạc trước cảnh tượng tráng lệ của đoàn tàu.

  • The scarlet letters that once hung around her neck now served as a reminder of her past mistakes and her determination to move forward.

    Những chữ cái màu đỏ tươi từng đeo quanh cổ cô giờ đây như lời nhắc nhở về những sai lầm trong quá khứ và quyết tâm tiến về phía trước.