Định nghĩa của từ scarab

scarabnoun

con bọ hung

/ˈskærəb//ˈskærəb/

Từ "scarab" có nguồn gốc từ tiếng Ai Cập cổ đại, có niên đại hơn 5.000 năm. Trong tiếng Ai Cập cổ đại, loài bọ hung mà chúng ta biết đến với tên gọi là bọ hung được gọi là kheper, có nghĩa là "người chế tạo, người sáng tạo hoặc người biến đổi". Người Ai Cập tin rằng bọ hung tượng trưng cho thần mặt trời Khepri, người chịu trách nhiệm cho sự đổi mới và sáng tạo hàng ngày của mặt trời. Kheperi thường được miêu tả là một người đàn ông có đầu bọ hung hoặc chỉ là một con bọ hung. Người Hy Lạp, những người đã tương tác với người Ai Cập trong thời kỳ Hy Lạp hóa, đã điều chỉnh từ tiếng Ai Cập chỉ bọ hung, biến nó thành từ tiếng Hy Lạp sarabos, có nghĩa là "người mang rác". Người Hy Lạp liên tưởng bọ hung với mặt trời, giống như người Ai Cập cổ đại đã làm, và ví khả năng cuộn một cục phân của loài bọ hung này với vai trò của thần mặt trời Helios của Hy Lạp trong việc lăn mặt trời trên bầu trời. Theo thời gian, từ "scarab" đã phát triển để chỉ cụ thể nhóm bọ cánh cứng được gọi là bọ phân, bao gồm các loài được tìm thấy ở cả Châu Âu và Châu Phi. Từ tiếng Latin để chỉ bọ phân là scarabaeus, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp sarabos. Thuật ngữ khoa học hiện đại để chỉ bọ phân, Scarabaeidae, kết hợp thuật ngữ tiếng Latin với hậu tố -idae, biểu thị thành viên gia đình. Tóm lại, từ "scarab" có nguồn gốc từ tiếng Ai Cập cổ đại, được người Hy Lạp chuyển thể và phát triển theo thời gian để chỉ cụ thể nhóm bọ cánh cứng được gọi là bọ phân, có tên tiếng Latin là Scarabaeidae, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp sarabos.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con bọ hung

meaningđồ trang sức hình bọ hung (cổ Ai

namespace
Ví dụ:
  • The archeologist carefully picked up the ancient scarab from the excavation site, marveling at the intricate hieroglyphics carved into its surface.

    Nhà khảo cổ học cẩn thận nhặt con bọ hung cổ đại từ địa điểm khai quật và kinh ngạc trước những chữ tượng hình phức tạp được khắc trên bề mặt của nó.

  • The sun beat down on the desert, and the hot sand kicked up clouds that danced around the tips of the acacia trees, where a family of scarabs burrowed beneath the soil to escape the scorching heat.

    Mặt trời chiếu xuống sa mạc, cát nóng bốc lên những đám mây nhảy múa quanh ngọn cây keo, nơi một gia đình bọ hung đào hang dưới đất để trốn cái nóng thiêu đốt.

  • As the spring breeze blew through the forest, it carried with it the fluttering wings of a beetle, a scarab, infatuated with the fragrance of the fresh buds.

    Khi làn gió mùa xuân thổi qua khu rừng, nó mang theo đôi cánh rung rinh của một con bọ hung, một con bọ hung say mê hương thơm của những nụ hoa tươi.

  • The florist's fingers brushed against the soft petals of a blooming lily, revealing the small, metallic shell of a scarab, hidden inside the flower's heart.

    Những ngón tay của người bán hoa lướt qua những cánh hoa loa kèn mềm mại, để lộ lớp vỏ kim loại nhỏ của một con bọ hung ẩn bên trong bông hoa.

  • The biblical tale of the plague of scarabs, the locusts that descended upon Egypt, haunted the farmer's dreams as he watched them destroy his fields.

    Câu chuyện trong Kinh thánh về nạn bọ hung, loài châu chấu tràn xuống Ai Cập, ám ảnh giấc mơ của người nông dân khi ông chứng kiến ​​chúng phá hủy cánh đồng của mình.

  • The little girl picked up the scarab, drawn to its iridescent wings, not knowing the secrets it held within its delicate frame.

    Cô bé nhặt con bọ hung lên, bị thu hút bởi đôi cánh óng ánh của nó, không biết rằng bên trong cơ thể mỏng manh của nó ẩn chứa những bí mật.

  • The scarabs were cunning, their sharp antennae and beady eyes constantly searching for their next prey, and the farmer had to think fast to protect his crops.

    Bọ hung rất xảo quyệt, chúng có râu sắc nhọn và đôi mắt sáng liên tục tìm kiếm con mồi tiếp theo, và người nông dân phải suy nghĩ nhanh để bảo vệ mùa màng của mình.

  • The archaeologist examined the scarab closely, tracing the texture of the ichor that still clung to its wings, imagining the stories it could share.

    Nhà khảo cổ học đã kiểm tra con bọ hung một cách kỹ lưỡng, lần theo kết cấu của chất dịch vẫn còn bám trên cánh của nó, tưởng tượng ra những câu chuyện mà nó có thể chia sẻ.

  • The scarab crawled slowly over the raisins, eyes fixed on its desired treat until it finally reached the center, where it devoured the soft, sticky treat.

    Con bọ hung bò chậm rãi trên những quả nho khô, mắt dán chặt vào món ăn khoái khẩu cho đến khi cuối cùng nó tới được giữa quả, nơi nó nuốt trọn món ăn mềm, dẻo đó.

  • The scarab's body glinted in the moonlight as it crawled across the threadbare rug, leaving behind a trail of dirt and discarded bits, a testament to its hardworking nature.

    Cơ thể con bọ hung lấp lánh dưới ánh trăng khi nó bò qua tấm thảm cũ kỹ, để lại một vệt đất và những mảnh vụn, minh chứng cho bản chất chăm chỉ của nó.