thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
to boo a dog out: đuổi con chó ra
la ó
/buː//buː/Từ "boo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Hà Lan. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bōc", có nghĩa là "OT" hoặc "ma". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Hà Lan "bool," có nghĩa là "spirit" hoặc "ma". Vào thế kỷ 16, "boo" bắt đầu được sử dụng như một từ cảm thán để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sợ hãi, tương tự như "oh no!" hoặc "holy cow!" Có khả năng cách sử dụng này xuất phát từ mối liên hệ với siêu nhiên và ý tưởng bị giật mình hoặc đối mặt với một con ma hoặc một linh hồn. Ngày nay, "boo" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để thể hiện sự sợ hãi hoặc ngạc nhiên vui tươi, thường theo cách không đe dọa hoặc hài hước, chẳng hạn như khi ai đó nhảy ra để dọa bạn bè hoặc khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra.
thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
to boo a dog out: đuổi con chó ra
a sound that people make to show that they do not like an actor, speaker, etc.
một âm thanh mà mọi người tạo ra để thể hiện rằng họ không thích một diễn viên, diễn giả, v.v.
‘Boo!’ họ hét lên, ‘Cút đi!’
Bài phát biểu đã được chào đón bằng những tiếng la ó lớn từ khán giả.
tiếng la ó và tiếng rít từ đám đông
Đám đông hét lên "Boo!" khi huấn luyện viên của đội thua cuộc bước ra khỏi sân.
Những đứa trẻ khúc khích và thì thầm "Boo!" trong khi chúng giấu mình sau tay và nhảy ra khỏi ghế sofa.
people shout Boo!when they want to surprise or frighten somebody
mọi người hét lên Boo! khi họ muốn làm ai đó ngạc nhiên hoặc sợ hãi