Định nghĩa của từ saver

savernoun

người tiết kiệm

/ˈseɪvə(r)//ˈseɪvər/

Nguồn gốc của từ "saver" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sawer", có nghĩa là "người cứu hoặc giao hàng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sǣwan" có nghĩa là "cứu hoặc giao hàng" hoặc "làm cho an toàn". Sự phát triển của từ "saver" trong tiếng Anh trung đại đã chứng kiến ​​sự xuất hiện của nhiều cách viết khác nhau, bao gồm "sauer", "swer" và "saurore" (có nghĩa là "preserver"). Cách viết hiện đại của từ "saver" đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 16 trong tiếng Anh đầu hiện đại. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "saver" thường dùng để chỉ một người hoặc một thực thể cứu một thứ gì đó, chẳng hạn như tiền bạc, tài nguyên hoặc mạng sống. Trong bối cảnh tài chính, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức giúp mọi người quản lý tiền tiết kiệm và đầu tư của mình một cách thận trọng và có lợi nhuận. Nhìn chung, sự phát triển của từ "saver" phản ánh mối quan tâm cơ bản của con người đối với sự an toàn, an ninh và bảo tồn giá trị – những phẩm chất thiết yếu cho sức khỏe thể chất, tình cảm và tài chính của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm

examplea washing-machine is a saver of time and strength: máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức

namespace

a person who saves money and puts it in a bank, etc. for future use

một người tiết kiệm tiền và gửi vào ngân hàng, v.v. để sử dụng trong tương lai

Ví dụ:
  • The increase in interest rates is good news for savers.

    Việc tăng lãi suất là tin tốt cho người tiết kiệm.

  • encouraging small savers to invest in UK companies

    khuyến khích những người tiết kiệm nhỏ đầu tư vào các công ty Anh

  • savers with the United Bank

    người tiết kiệm với United Bank

something that helps you spend less money or use less of the thing mentioned

một cái gì đó giúp bạn chi tiêu ít tiền hơn hoặc sử dụng ít hơn thứ được đề cập

Ví dụ:
  • a money/time saver

    tiết kiệm tiền bạc/thời gian

  • Their new model of dishwasher is a great water and energy saver.

    Mẫu máy rửa chén mới của họ tiết kiệm nước và năng lượng rất tốt.

Từ, cụm từ liên quan