Định nghĩa của từ screen saver

screen savernoun

bảo vệ màn hình

/ˈskriːn seɪvə(r)//ˈskriːn seɪvər/

Thuật ngữ "screen saver" có từ đầu những năm 1980 khi máy tính sử dụng màn hình CRT (ống tia âm cực), loại màn hình này sử dụng một lượng điện năng đáng kể để duy trì màn hình sáng liên tục. Thời gian không hoạt động kéo dài có thể khiến màn hình phát quang bị cháy, dẫn đến hình ảnh vẫn tồn tại ngay cả sau khi máy tính đã tắt. Để giải quyết vấn đề này, các nhà phát triển đã tạo ra các chương trình phần mềm có tên "screen savers", chương trình này sẽ kích hoạt sau một thời gian không hoạt động nhất định. Các chương trình này sẽ hiển thị hình ảnh động, hoa văn hoặc hình ảnh để ngăn màn hình phát quang bị cháy. Điều này giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và kéo dài tuổi thọ của màn hình CRT. Ngày nay, với sự ra đời của màn hình LCD và LED (màn hình tinh thể lỏng và điốt phát quang), hiện tượng cháy không còn là vấn đề đáng lo ngại nữa vì những màn hình này không giữ hình ảnh theo cách mà màn hình CRT đã làm. Tuy nhiên, thuật ngữ "screen saver" vẫn tồn tại và tiếp tục được sử dụng như một tính năng giúp nâng cao trải nghiệm tổng thể của người dùng bằng cách hiển thị hình ảnh bắt mắt, hoạt ảnh hoặc thông báo tùy chỉnh trên màn hình khóa, giúp máy tính trông hấp dẫn và thú vị hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The computer's screen saver kicked in after ten minutes of inactivity, displaying a stunning image of a waterfall.

    Màn hình bảo vệ của máy tính sẽ hoạt động sau mười phút không hoạt động, hiển thị hình ảnh thác nước tuyệt đẹp.

  • Rather than resetting my laptop's screen saver every time I step away, I've decided to install a program that automatically adjusts the settings based on my usage patterns.

    Thay vì thiết lập lại màn hình bảo vệ của máy tính xách tay mỗi khi tôi rời khỏi máy, tôi quyết định cài đặt một chương trình tự động điều chỉnh cài đặt dựa trên thói quen sử dụng của tôi.

  • The screen saver on my smartphone features a mesmerizing pattern of circles and lines, which makes it easy to zone out for a few minutes during a busy day.

    Màn hình bảo vệ trên điện thoại thông minh của tôi có họa tiết hình tròn và đường kẻ đẹp mắt, giúp tôi dễ dàng chìm vào giấc ngủ trong vài phút giữa ngày bận rộn.

  • I updated my laptop's screen saver to a series of photos from my last vacation, which brings a smile to my face every time I catch a glimpse of it.

    Tôi đã cập nhật màn hình bảo vệ của máy tính xách tay bằng một loạt ảnh về kỳ nghỉ gần đây nhất của mình, và mỗi lần nhìn lại, tôi lại mỉm cười.

  • The screen saver on my office computer is set to a slideshow of motivational quotes, which helps to boost my productivity and keep me inspired throughout the day.

    Màn hình bảo vệ trên máy tính ở văn phòng của tôi được thiết lập thành trình chiếu các câu trích dẫn truyền cảm hứng, giúp tăng năng suất làm việc và duy trì cảm hứng cho tôi suốt cả ngày.

  • I'm planning to install a screen saver app that locks my phone and requires a passcode to unlock it, as an added layer of security.

    Tôi đang có kế hoạch cài đặt một ứng dụng bảo vệ màn hình có chức năng khóa điện thoại và yêu cầu nhập mật mã để mở khóa, như một lớp bảo mật bổ sung.

  • The screen saver on my tablet features an animated world map, which is both calming and informative, as I can see which countries are in daylight or nighttime hours at any given time.

    Màn hình bảo vệ trên máy tính bảng của tôi có hình ảnh bản đồ thế giới động, vừa giúp thư giãn vừa cung cấp nhiều thông tin, vì tôi có thể biết quốc gia nào đang là ban ngày hay ban đêm tại bất kỳ thời điểm nào.

  • The default screen saver on my TV has become somewhat of an eyesore, so I'm planning to look for a creative one that will make my space more visually appealing.

    Màn hình bảo vệ mặc định trên TV của tôi đã trở nên khá phản cảm, vì vậy tôi đang dự định tìm một màn hình sáng tạo hơn để làm cho không gian của tôi hấp dẫn hơn về mặt thị giác.

  • I recently learned that some companies offer customized screen savers for their employees, which can help to reinforce brand values and present a more unified front.

    Gần đây tôi biết rằng một số công ty cung cấp màn hình bảo vệ tùy chỉnh cho nhân viên của họ, có thể giúp củng cố giá trị thương hiệu và tạo nên mặt trận thống nhất hơn.

  • The screen saver on my desktop computer features a simple clock and calendar, which helps me to stay organized and on top of my schedule.

    Màn hình bảo vệ trên máy tính để bàn của tôi có đồng hồ và lịch đơn giản, giúp tôi sắp xếp công việc và theo dõi lịch trình của mình.

Từ, cụm từ liên quan