Định nghĩa của từ economist

economistnoun

nhà kinh tế học

/ɪˈkɒnəmɪst//ɪˈkɑːnəmɪst/

Từ "economist" có một lịch sử phong phú. Thuật ngữ "economy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", có nghĩa là "quản lý hộ gia đình". Từ "economist" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một người quản lý hộ gia đình hoặc điền trang. Khái niệm hiện đại về kinh tế học như một khoa học xã hội xuất hiện vào thế kỷ 18 với các tác phẩm của Adam Smith, Thomas Malthus và David Ricardo. Những nhà kinh tế này tìm cách hiểu các nguyên tắc cơ bản của hoạt động kinh tế và cách nó ảnh hưởng đến xã hội. Thuật ngữ "economist" được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19, đặc biệt là với sự thành lập của các tạp chí kinh tế và các tổ chức chuyên nghiệp, chẳng hạn như Hiệp hội Kinh tế Hoa Kỳ vào năm 1885. Ngày nay, một nhà kinh tế được định nghĩa là một chuyên gia nghiên cứu về sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, áp dụng các kỹ năng phân tích để hiểu các hiện tượng kinh tế và đưa ra thông tin cho các quyết định chính sách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà kinh tế học

meaningngười tiết kiệm

meaningngười quản lý (tiền bạc...)

namespace
Ví dụ:
  • The economist predicted that the stock market would experience a significant downturn due to the rising interest rates.

    Nhà kinh tế học dự đoán rằng thị trường chứng khoán sẽ suy thoái đáng kể do lãi suất tăng.

  • As an economist, she provides expert analysis on matters related to the economy, including inflation, unemployment, and international trade.

    Là một nhà kinh tế, bà đưa ra những phân tích chuyên môn về các vấn đề liên quan đến nền kinh tế, bao gồm lạm phát, thất nghiệp và thương mại quốc tế.

  • The economist argued in his report that the current tax policy is restricting economic growth and hampering investment.

    Nhà kinh tế học lập luận trong báo cáo của mình rằng chính sách thuế hiện tại đang hạn chế tăng trưởng kinh tế và cản trở đầu tư.

  • She is a prominent economist who has written extensively on the impact of globalization on development in emerging economies.

    Bà là một nhà kinh tế học nổi tiếng đã viết nhiều bài về tác động của toàn cầu hóa đối với sự phát triển ở các nền kinh tế mới nổi.

  • The economist's research focuses on developing policies that promote social welfare and reduce inequality.

    Nghiên cứu của nhà kinh tế tập trung vào việc phát triển các chính sách thúc đẩy phúc lợi xã hội và giảm bất bình đẳng.

  • As an economist, he draws upon his expertise in monetary economics to advise governments on issues related to inflation and currency exchange rates.

    Là một nhà kinh tế, ông sử dụng chuyên môn của mình về kinh tế tiền tệ để tư vấn cho chính phủ về các vấn đề liên quan đến lạm phát và tỷ giá hối đoái.

  • The economist's analysis of the housing market was instrumental in the development of policies aimed at mitigating the effects of the financial crisis.

    Phân tích của nhà kinh tế về thị trường nhà ở đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chính sách nhằm giảm thiểu tác động của cuộc khủng hoảng tài chính.

  • As an economist, he often speaks at international conferences on issues related to economic development and policy reform.

    Là một nhà kinh tế, ông thường phát biểu tại các hội nghị quốc tế về các vấn đề liên quan đến phát triển kinh tế và cải cách chính sách.

  • The economist's work on labor markets has led to the development of policies aimed at reducing poverty and increasing employment.

    Công trình nghiên cứu của nhà kinh tế học về thị trường lao động đã dẫn đến việc xây dựng các chính sách nhằm giảm nghèo và tăng việc làm.

  • The economist's research on sustainable development has led to the development of policies and practices that promote environmental protection and economic growth.

    Nghiên cứu của nhà kinh tế về phát triển bền vững đã dẫn đến việc xây dựng các chính sách và hoạt động thúc đẩy bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches