a thing that helps somebody in a difficult situation; something that saves somebody’s life
một điều giúp đỡ ai đó trong hoàn cảnh khó khăn; cái gì đó cứu mạng ai đó
- The new drug is a potential lifesaver.
Loại thuốc mới này là một cứu cánh tiềm năng.
- The epinephrine auto-injector my friend carried in case of a severe allergic reaction was a true lifesaver when she accidentally ate a nut at the restaurant.
Ống tiêm tự động epinephrine mà bạn tôi mang theo phòng trường hợp bị dị ứng nghiêm trọng đã thực sự cứu sống cô ấy khi cô ấy vô tình ăn phải một loại hạt ở nhà hàng.
- The buoyant ring my child wore in the swimming pool was a lifesaver when he suddenly began struggling and needed help staying afloat.
Chiếc phao mà con tôi đeo khi bơi đã cứu mạng con tôi khi con đột nhiên bắt đầu vùng vẫy và cần giúp đỡ để giữ mình nổi trên mặt nước.
- The smoke detector in my house alerted me to a fire before it became too dangerous, and I am forever grateful for that lifesaver.
Máy báo khói trong nhà tôi đã cảnh báo tôi về đám cháy trước khi nó trở nên quá nguy hiểm, và tôi mãi mãi biết ơn vì vị cứu tinh đó.
- The quick-thinking tour guide led us to safety in the midst of a natural disaster, proving to be a lifesaver for our group.
Hướng dẫn viên du lịch phản ứng nhanh đã dẫn chúng tôi đến nơi an toàn giữa thảm họa thiên nhiên, chứng tỏ anh ấy là vị cứu tinh cho cả nhóm.
a person who is employed at a beach or a swimming pool to rescue people who are in danger in the water
người làm việc ở bãi biển hoặc bể bơi để cứu những người gặp nguy hiểm dưới nước