Định nghĩa của từ satyr

satyrnoun

thần rừng

/ˈsætə(r)//ˈseɪtər/

Từ "satyr" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp cổ đại và ám chỉ một sinh vật thần thoại vừa là người vừa là động vật. Thuật ngữ "satyr" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "saturos", có nghĩa là "kẻ nguyền rủa" hoặc "believer in satyrioi," là các nghi lễ và điệu nhảy hoang dã, trong rừng thường gắn liền với các satyr. Trong thần thoại Hy Lạp, satyr được miêu tả là những sinh vật săn đuổi tiên nữ, uống rượu và chơi sáo panpipe với phần thân dưới là một con dê. Satyr thường được miêu tả là bạn đồng hành của vị thần Hy Lạp Dionysus, vị thần của rượu vang, khả năng sinh sản và nông nghiệp. Theo truyền thuyết, sau cái chết của mẹ Dionysus, Semele, Dionysus được sinh ra là con trai của Zeus và Semele. Zeus đã thuyết phục Hera, vợ của Zeus, rằng Dionysus không phải là con của bà, và bà đã thúc đẩy Semele thuyết phục Zeus để lộ hình dạng thật của mình, điều này đã giết chết Semele. Để cứu con trai mình khỏi cái chết, Zeus đã đặt Dionysus vào bụng mẹ của tiên nữ Semele, Ino. Sau khi được cứu, Dionysus đã biết về đặc tính gây say của rượu và dạy nó cho con người như một món quà. Các satyr, với tư cách là bạn đồng hành của Dionysus, đã nắm lấy món quà mới tìm thấy này và sử dụng nó để ăn mừng và tôn vinh Dionysus. Tóm lại, từ "satyr" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "saturos," có nghĩa là "kẻ nguyền rủa" hoặc "believer in satyrioi," là các nghi lễ và điệu nhảy trong rừng để tôn vinh Dionysus. Việc miêu tả satyr là một phần người và một phần động vật, thường có thân dưới là dê, bắt nguồn từ bối cảnh của những lễ kỷ niệm này và là một phần của thần thoại Hy Lạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthần dê

meaningngười cuồng dâm

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi

namespace
Ví dụ:
  • In the ancient Greek play, the group of satyrs accompanying Dionysus danced wildly through the forest, spreading laughter and merriment wherever they went.

    Trong vở kịch Hy Lạp cổ đại, nhóm thần rừng đi cùng Dionysus nhảy múa điên cuồng khắp khu rừng, lan tỏa tiếng cười và niềm vui ở bất cứ nơi nào họ đến.

  • The young writer spent hours poring over the works of the satyr playwrights, eager to capture the essence of their wit and humor in his own writing.

    Nhà văn trẻ đã dành nhiều giờ nghiên cứu tác phẩm của các nhà viết kịch satyr, mong muốn nắm bắt được bản chất dí dỏm và hài hước của họ trong tác phẩm của mình.

  • The satyrs in the play were depicted as half-human, half-goat, adorned with long horns and tattered fawn skins, representing the primal and wild aspects of human nature.

    Các thần rừng trong vở kịch được miêu tả là nửa người, nửa dê, được trang điểm bằng cặp sừng dài và tấm da nai rách rưới, đại diện cho bản chất nguyên thủy và hoang dã của con người.

  • In the satire section of the newspaper, the sarcastic satyr writer skewered politicians and celebrities with pointed wit, leaving readers in stitches.

    Trong mục châm biếm của tờ báo, nhà văn châm biếm đã châm biếm các chính trị gia và người nổi tiếng bằng sự dí dỏm sâu sắc, khiến người đọc phải cười nghiêng ngả.

  • The satyr figures in the ornate friezes of the ancient Greek temple seemed to guard the secrets and myths of the gods from curious eyes.

    Những bức tượng thần rừng trên các bức phù điêu trang trí công phu của ngôi đền Hy Lạp cổ đại dường như đang bảo vệ những bí mật và huyền thoại của các vị thần khỏi những con mắt tò mò.

  • The lovelorn satyr in the play pined for the affections of the beautiful nymph, showing the timeless human tendency for unrequited love.

    Chàng thần rừng thất tình trong vở kịch khao khát tình cảm của nàng tiên nữ xinh đẹp, thể hiện xu hướng bất diệt của con người là yêu đơn phương.

  • The satyrs were known for their love of wine, reveling in the sweet nectar just as much as their human companions.

    Các thần rừng nổi tiếng vì tình yêu với rượu, họ đắm mình trong mật hoa ngọt ngào giống như những người bạn đồng hành của họ.

  • As the satyrs blared their horns and howled wildly, the audience could not help but laugh at the sheer exuberance and unbridled joy of their expressions.

    Khi các thần rừng thổi kèn inh ỏi và hú lên dữ dội, khán giả không khỏi bật cười trước sự phấn khích tột độ và niềm vui vô bờ bến trong biểu cảm của họ.

  • The satyr's lecherous antics and lustful gazes in the play were a commentary on the primal desires and urges that seem to guide our actions.

    Những trò hề dâm đãng và ánh mắt đầy dục vọng của thần rừng trong vở kịch là lời bình luận về những ham muốn và thôi thúc nguyên thủy dường như đang chi phối hành động của chúng ta.

  • The satyr's playful pranks and quick wit were a testament to the enduring power of human humor, capable of transcending time and age.

    Những trò đùa tinh nghịch và trí thông minh nhanh nhạy của thần rừng là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của sự hài hước của con người, có khả năng vượt qua thời gian và tuổi tác.