Định nghĩa của từ faun

faunnoun

thần thú

/fɔːn//fɔːn/

Nguồn gốc của từ "faun" có thể bắt nguồn từ thần thoại và ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại. Trong thần thoại Hy Lạp, faun là một vị thần rừng thường được miêu tả là một sinh vật người-dê có chân và sừng của dê và thân và thân trên của người. Tên "faun" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pidakuos" (πίδακος), có nghĩa là "chân cừu" hoặc "chân dài". Trong văn học Hy Lạp cổ điển, faun được xác định là con trai của Hermes, vị thần đưa tin và trộm cắp, và các tiên nữ núi. Họ gắn liền với khả năng sinh sản, động vật hoang dã, rừng rậm và âm nhạc. Người La Mã đã áp dụng khái niệm faun và gọi họ là "faunus" hoặc "fauni". Trong thần thoại La Mã, thần rừng đôi khi được miêu tả là những người dê thuần chủng và đôi khi là những người có thân trên giống người hơn. Cuối cùng, từ "faun" đã di cư sang tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ, nơi nó trở thành "faon". Nó vẫn giữ nguyên hàm ý thần thoại cổ xưa của nó. Trong thời kỳ Phục hưng, "faun" được sử dụng để chỉ nhiều nhân vật thể hiện phẩm chất hoang dã, phì nhiêu, thợ săn và nhạc sĩ. Sau đó, trong thời kỳ Baroque, "faun" trở thành nhãn hiệu cho các nhà soạn nhạc như Jean-Baptiste Lully, những người nổi tiếng với phong cách âm nhạc hoang dã và gợi cảm. Trong cách sử dụng hiện đại, "faun" chủ yếu ám chỉ sinh vật thần thoại trong thần thoại Hy Lạp và La Mã cổ đại. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh như văn học hoặc truyện giả tưởng, nó có thể gợi lên cảm giác hoang dã nguyên thủy hoặc gợi cảm. Tóm lại, "faun" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp cổ đại để mô tả một vị thần rừng cụ thể. Ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn gợi lên hình ảnh của một sinh vật tổng hợp thể hiện các yếu tố hoang dã, màu mỡ, nhiệt huyết và âm nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthấn đồng áng (có sừng và đuôi)

namespace
Ví dụ:
  • The ancient mythological figure, half man and half goat, was commonly known as a faun.

    Nhân vật thần thoại cổ đại này, nửa người nửa dê, thường được gọi là thần rừng.

  • In the painting, the nymph and faun appeared to be dancing amongst the trees, lost in a mystical world.

    Trong bức tranh, nàng tiên nữ và chàng thần rừng dường như đang nhảy múa giữa những hàng cây, lạc vào một thế giới huyền bí.

  • Heresy was punished severely in medieval times by the fauns of the Inquisition.

    Vào thời Trung cổ, tà giáo đã bị các vị thần rừng của Tòa án dị giáo trừng phạt nghiêm khắc.

  • The faun's enchanting flute playing led the garden nymphs on a merry chase.

    Tiếng sáo quyến rũ của thần rừng đã dẫn dắt các nàng tiên trong vườn vào một cuộc rượt đuổi vui vẻ.

  • The faun's long furry legs allowed him to move silently through the forest, avoiding predators.

    Đôi chân dài đầy lông của thần rừng cho phép anh ta di chuyển nhẹ nhàng qua khu rừng, tránh được những kẻ săn mồi.

  • The faun was respected as a wise and revered figure in the forest communities, who could mystically speak to the animals.

    Thần rừng được tôn kính như một nhân vật thông thái và đáng kính trong cộng đồng sống trong rừng, người có khả năng giao tiếp thần bí với các loài động vật.

  • The sculptor's interpretation of the faun was highly realistic, with delicate fur and expressive eyes.

    Cách nhà điêu khắc khắc họa hình ảnh thần rừng rất chân thực, với bộ lông mỏng manh và đôi mắt biểu cảm.

  • The faun represented the wild and untamed spirit of nature, standing at the edge of the forest, peering into the world outside.

    Thần rừng đại diện cho tinh thần hoang dã và không thuần hóa của thiên nhiên, đứng ở rìa khu rừng, nhìn ra thế giới bên ngoài.

  • The faun's love for the forest nymph remained unreturned, leaving him alone in his desires.

    Tình yêu của thần rừng dành cho nàng tiên rừng vẫn không được đáp lại, khiến chàng đơn độc trong ham muốn của mình.

  • The faun's persona evoked a sense of nostalgia in the viewers, reminding them of a time long past.

    Nhân vật thần rừng gợi lên trong người xem cảm giác hoài niệm, gợi cho họ nhớ về một thời đã qua.