Định nghĩa của từ sanely

sanelyadverb

tỉnh táo

/ˈseɪnli//ˈseɪnli/

Từ "sanely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanus" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "healthy" hoặc "âm thanh". Từ gốc tiếng Latin này, từ tiếng Anh trung đại "sane" xuất hiện, ám chỉ một người có trí óc khỏe mạnh hoặc minh mẫn. Theo thời gian, từ "sane" được sử dụng để đối lập với từ trái nghĩa của nó, "insane", có nghĩa là không khỏe về mặt tinh thần. Cuối cùng, trạng từ "sanely" có nguồn gốc từ "sane", có nghĩa là theo cách tỉnh táo hoặc lý trí. Vào thế kỷ 17, "sanely" có được ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả một điều gì đó được thực hiện hoặc nghĩ đến theo cách hợp lý, sáng suốt hoặc thông minh. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ rằng hành động hoặc quyết định của một người được hướng dẫn bởi sự phán đoán tốt và một tâm trí ổn định. Mối liên hệ giữa từ Latin "sanus" và từ "sanely" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe tinh thần và tư duy hợp lý trong cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó đầu óc lành mạnh; không điên

meaninglành mạnh; đúng mực (về quan điểm )

namespace

in a mentally healthy way; without mental illness

theo cách khỏe mạnh về mặt tinh thần; không có bệnh tâm thần

Ví dụ:
  • Here are some tips for how to live sanely in a troubled world.

    Sau đây là một số lời khuyên về cách sống sáng suốt trong một thế giới đầy rắc rối.

  • It can be hard to think sanely in a moment of terror.

    Thật khó để có thể suy nghĩ sáng suốt trong khoảnh khắc kinh hoàng.

  • Jane preserved her sanity by taking a break from the chaotic environment at work.

    Jane giữ được sự tỉnh táo của mình bằng cách tạm rời xa môi trường hỗn loạn ở nơi làm việc.

  • After suffering from severe depression for years, Rachel finally found medication that helped her think and act sanely again.

    Sau nhiều năm chịu đựng chứng trầm cảm nặng, Rachel cuối cùng cũng tìm được loại thuốc giúp cô suy nghĩ và hành động sáng suốt trở lại.

  • Despite the many obstacles they faced, the couple remained calm and level-headed, behaving sanely throughout the entire ordeal.

    Bất chấp nhiều trở ngại phải đối mặt, cặp đôi vẫn giữ được bình tĩnh và tỉnh táo, cư xử sáng suốt trong suốt quá trình thử thách.

in a sensible and reasonable way

theo cách hợp lý và hợp tình hợp lý

Ví dụ:
  • to conduct matters sanely and fairly

    tiến hành các vấn đề một cách lành mạnh và công bằng

Từ, cụm từ liên quan