Định nghĩa của từ insanely

insanelyadverb

điên rồ

/ɪnˈseɪnli//ɪnˈseɪnli/

Từ "insanely" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với") và "sænial" (có nghĩa là "sane" hoặc "tâm trí minh mẫn"). Vào thế kỷ 14, cụm từ "un-sænial" xuất hiện, có nghĩa là "không tỉnh táo" hoặc "mad". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "insanely", ban đầu có nghĩa là "đến mức điên rồ". Vào thế kỷ 16, từ này mang một ý nghĩa mới, mô tả một điều gì đó cực kỳ hoặc quá đáng, thường theo nghĩa hài hước hoặc kỳ quặc. Ngày nay, "insanely" thường được dùng để mô tả một điều gì đó vô lý, ngớ ngẩn hoặc tuyệt vời một cách kỳ lạ. Mặc dù có nguồn gốc từ sự điên rồ, từ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến để thể hiện sự nhiệt tình và ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđiên cuồng, điên rồ

namespace

to an unreasonable degree

ở mức độ không hợp lý

Ví dụ:
  • He is insanely jealous.

    Anh ấy ghen tuông điên cuồng.

  • The amount of traffic on that website is insanely high during peak hours.

    Lượng truy cập vào trang web đó cao ngất ngưởng vào giờ cao điểm.

  • The views from that skyscraper's rooftop are insanely breathtaking.

    Cảnh quan từ trên nóc tòa nhà chọc trời đó đẹp đến ngỡ ngàng.

  • The sales figures for that product skyrocketed insanely in just a matter of weeks.

    Doanh số bán sản phẩm đó tăng vọt chỉ sau vài tuần.

  • The sound system at that concert was insanely loud and clear.

    Hệ thống âm thanh tại buổi hòa nhạc đó cực kỳ to và rõ.

in a crazy way

theo một cách điên rồ

Ví dụ:
  • She laughs insanely.

    Cô ấy cười như điên.