Định nghĩa của từ sagely

sagelyadverb

khôn ngoan

/ˈseɪdʒli//ˈseɪdʒli/

Từ "sagely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sage", có nghĩa là "wise" hoặc " uyên bác". Tính từ "sagely" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ danh từ "sage". Trong tiếng Anh thời trung cổ, một nhà hiền triết là một người thông thái và giàu kinh nghiệm, thường được gọi là một ông già thông thái. Theo thời gian, từ "sagely" đã phát triển để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được đặc trưng bởi sự khôn ngoan, thận trọng và hiểu biết sâu sắc. Nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi, lời nói hoặc hành động của một người thể hiện sự khôn ngoan và phán đoán tốt.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient philosopher spoke sagely about the mysteries of life and the universe.

    Nhà triết học cổ đại đã nói một cách uyên bác về những bí ẩn của cuộc sống và vũ trụ.

  • The seasoned politician offered sagely advice on how to negotiate the complex political landscape.

    Chính trị gia dày dạn kinh nghiệm đã đưa ra lời khuyên sáng suốt về cách đàm phán trong bối cảnh chính trị phức tạp.

  • The veteran teacher imparted sagely knowledge to her students, guiding them through the intricacies of their coursework.

    Người giáo viên kỳ cựu đã truyền đạt kiến ​​thức uyên thâm cho học sinh, hướng dẫn họ vượt qua những khó khăn trong khóa học.

  • The wise elder shared sagely insights into the human condition, drawing from a lifetime of experience.

    Vị trưởng lão thông thái đã chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về tình trạng con người, đúc kết từ kinh nghiệm cả đời.

  • The respected journalist delivered sagely commentary on the events of the day, refining her arguments with a journalist's keen discernment.

    Nhà báo đáng kính này đã đưa ra những bình luận sâu sắc về các sự kiện trong ngày, trau chuốt lập luận của mình bằng sự sáng suốt của một nhà báo.

  • The seasoned chef prepared a remarkable meal, demonstrating sagely culinary skill and instinct.

    Người đầu bếp dày dạn kinh nghiệm đã chuẩn bị một bữa ăn đáng chú ý, thể hiện kỹ năng nấu nướng thông thái và bản năng.

  • The adept chessmaster exuded sagely wisdom as he weighed his moves, anticipating each possible outcome.

    Vị kỳ thủ lão luyện toát lên vẻ khôn ngoan khi cân nhắc từng nước đi của mình, dự đoán mọi kết quả có thể xảy ra.

  • The savvy businessperson steered her company with sagely acumen, leveraging her expertise to stay ahead of the competition.

    Nữ doanh nhân thông minh này đã điều hành công ty của mình bằng sự nhạy bén, tận dụng chuyên môn của mình để luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.

  • The talented artist approached her craft with sagely flair, wringing the best possible outcomes from her materials and techniques.

    Người nghệ sĩ tài năng này đã tiếp cận nghề của mình bằng sự sáng suốt, tạo ra những kết quả tốt nhất có thể từ vật liệu và kỹ thuật của mình.

  • The learned scholar unearthed sagely insights into the human experience, revealing ancient truths in a new and fresh light.

    Học giả uyên bác đã khám phá ra những hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm của con người, hé lộ những chân lý cổ xưa dưới một góc nhìn mới mẻ và tươi sáng.